Vocabulary and Listening: Free time activities - Unit 1: My Time - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus

Bài 3

3. Listen to three people talking about their hobbies. Choose the correct answers.

(Nghe cuộc nói chuyện của ba người về sở thích cá nhân của họ sau đó chọn đáp án đúng.)

Vocabulary and Listening: Free time activities - Unit 1: My Time - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus</>

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Interviewer: Hi, Alfie. Those pictures are great.

(Chào, Alfie. Những hình ảnh đó là tuyệt vời.)

Alfie: Thanks. I've always got my notebook with me and I often draw pictures.

(Cảm ơn. Tôi luôn mang theo cuốn sổ bên mình và tôi thường vẽ tranh.)

Interviewer: You're obviously good at it.

(Bạn rõ ràng là giỏi về nó.)

Alfie: I like drawing. It's a great hobby and it isn't expensive. I usually draw small pictures of people. But sometimes I make posters - that's a lot of work!

(Tôi thích vẽ. Đó là một sở thích tuyệt vời và nó không tốn kém. Tôi thường vẽ những bức tranh nhỏ về mọi người. Nhưng đôi khi tôi làm áp phích - thật sự rất nhiều việc!)

Interviewer: Yeah.

(Đúng vậy.)

Alfie: And I collect pop posters. I've got about twenty posters in my room. Now that is an expensive hobby! I buy them online.

(Và tôi thu thập các áp phích nhạc pop. Tôi có khoảng hai mươi tấm áp phích trong phòng. Bây giờ đó là một sở thích đắt tiền! Tôi mua chúng trực tuyến.)

Interviewer: Yeah.

(Tuyệt.)

***

Interviewer: Hello, Megan. That's a big bag.

(Xin chào, Megan. Cái túi đó lớn thật.)

Megan: It's got my sports things in it.

(Nó có những món đồ thể thao của tôi trong đó.)

Interviewer: Do you do a lot of sport?

(Bạn có chơi thể thao nhiều không?)

Megan: Yeah... I'm in the girls' football team at school.

(Vâng... Tôi đang ở trong đội bóng đá nữ ở trường.)

Interviewer: How often do you play?

(Bạn chơi bao lâu một lần?)

Megan: Two or three times a week after school. But we never play on Fridays because I always meet my friends in town after school and we sometimes go to the cinema.

(Hai hoặc ba lần một tuần sau giờ học. Nhưng chúng tôi không bao giờ chơi vào thứ Sáu vì tôi luôn gặp bạn bè ở thị trấn sau giờ học và đôi khi chúng tôi đi xem phim.)

Interviewer: Great.

(Tuyệt vời.)

***

Interviewer: Hi Luke. Nice music!

(Chào Luke. Nhạc hay đấy!)

Luke: Thanks! Wait a minute. Yes, I love music and I listen to it all the time. I like listening to new things.

(Cảm ơn! Đợi tí. Vâng, tôi yêu âm nhạc và tôi nghe nó mọi lúc. Tôi thích nghe những điều mới.)

Interviewer: Good.

(Tốt.)

Luke: I often go online and find new music on YouTube.

(Tôi thường lên mạng và tìm nhạc mới trên YouTube.)

Interviewer: Do you play an instrument?

(Bạn có chơi nhạc cụ không?)

Luke: Yeah - I play the piano. I have a piano lesson every Monday. My teacher's good - I go to his house. I don't play at home because we haven't got a piano. But I sometimes play at school.

(Vâng - Tôi chơi piano. Tôi có một bài học piano mỗi thứ Hai. Giáo viên của tôi tốt - Tôi đến nhà anh ấy. Tôi không chơi ở nhà vì chúng tôi không có đàn piano. Nhưng đôi khi tôi chơi ở trường.)

Interviewer: Thanks.

(Cảm ơn.)

Lời giải chi tiết:

1. a 2. c 3. a 4. b 5. c

Link nội dung: https://career.edu.vn/giai-sach-tieng-anh-lop-7-friends-plus-a21981.html