Điểm chuẩn thi vào 10 Hải Dương 2024 - 2025 là mức điểm thí sinh cần đạt được để đủ điều kiện trúng tuyển vào trường đăng ký xét tuyển. Điểm chuẩn dựa trên kết quả tất cả các bài thi, là căn cứ để các trường tiến hành tuyển sinh.
Kỳ thi tuyển vào lớp 10 năm 2024 - 2025 các trường THPT công lập trên địa bàn tỉnh Hải Dương đã tổ chức vào ngày 01 và 02/6/2024. Sau khi kết thúc kỳ thi thì việc tra cứu điểm thi vào lớp 10 Hải Dương, điểm chuẩn tuyển sinh 10 Hải Dương 2024 được các bậc phụ huynh và các em học sinh rất quan tâm. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hải Dương năm 2024
>> Tiếp tục cập nhật
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hải Dương năm 2023

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Hải Dương công lập
STTTrườngNV1NV2NV3Ghi chú1THPT Hưng Đạo29.530.22THPT Chí Linh33.33THPT Cẩm Giàng32.14THPT Tứ Kỳ31.332.25THPT Cầu Xe29.4306THPT Phá Lại28.531.67THPT Trần Phú27.828.38THPT Kinh Môn II27.328.19THPT Đồng Gia28.430.110THPT Bến Tắm26.927.511THPT Kim Thành31.437.512THPT Khúc Thừa Dụ28.931.913THPT Hồng Quang38.614THPT Đoàn Thượng30.915THPT Nguyễn Văn Cừ33.434.716THPT Gia Lộc II30.631.717THPT Kim Thành II28.229.818THPT Nguyễn Du32.936.719THPT Gia Lộc33.737.420THPT Nhị Chiếu29.121THPT Quang Trung31.832.322THPT Kinh Môn29.630.423THPT Thanh Hà2824THPT Thanh Miện III30.330.925THPT Thanh Bình2727.626THPT Ninh Giang33.527THPT Phúc Thành3128THPT Cẩm Giàng II30.230.929THPT Mạc Đĩnh Chi28.429.630THPT Bình Giang36.931THPT Tuệ Tĩnh3031.632THPT Hà Bắc30.131.733THPT Thanh Miện33.534THPT Hà Đông25.327.935THPT Thanh Miện II30.531.636THPT Nam Sách32.733.237THPT Kẻ Sặt31.532.138THPT Nam Sách II28.830.139THPT Đường An32.333.140THPT Chuyên Nguyễn Trãi47.4Chuyên Toán học41THPT Chuyên Nguyễn Trãi48.65Chuyên Vật lý42THPT Chuyên Nguyễn Trãi40.6Chuyên Hóa học43THPT Chuyên Nguyễn Trãi41.25Chuyên Sinh học44THPT Chuyên Nguyễn Trãi44Chuyên Ngữ văn45THPT Chuyên Nguyễn Trãi40.05Chuyên Lịch sử46THPT Chuyên Nguyễn Trãi43.85Chuyên Địa lý47THPT Chuyên Nguyễn Trãi50.25Chuyên Tiếng Anh48THPT Chuyên Nguyễn Trãi45.1Chuyên Tiếng Nga49THPT Chuyên Nguyễn Trãi47.6Chuyên Tiếng Pháp50THPT Chuyên Nguyễn Trãi44.65Chuyên Tin học51THPT Chuyên Nguyễn Trãi42.9Công lập


Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Hải Dương công lập
STTTrườngNV1NV2NV3Ghi chú1THPT Hưng Đạo28.929.92THPT Chí Linh31.13THPT Tứ Kỳ31.3364THPT Cẩm Giàng29.35THPT Kinh Môn II2424.66THPT Phả Lại25.330.27THPT Trần Phú24.224.78THPT Cầu Xe25.827.39THPT Đồng Gia23.710THPT Bến Tắm21.722.611THPT Khúc Thừa Dụ31.412THPT Kim Thành31.113THPT Đoàn Thượng30.231.314THPT Nguyễn Văn Cừ31.23215THPT Hồng Quang36.716THPT Nguyễn Du31.133.417THPT Gia Lộc32.618THPT Gia Lộc II29.630.719THPT Kim Thành II23.824.820THPT Nhị Chiểu24.621THPT Quang Trung30.631.222THPT Ninh Giang3030.523THPT Mạc Đĩnh Chi24.725.724THPT Thanh Hà31.236.225THPT Thanh Miện III29.329.926THPT Kinh Môn2828.727THPT Hà Bắc26.227.528THPT Tuệ Tĩnh28.429THPT Cẩm Giàng II27.928.530THPT Bình Giang30.731THPT Thanh Miện30.232THPT Thanh Bình22.923.833THPT Phúc Thành30.734THPT Hà Đông22.52435THPT Thanh Miện II29.329.836THPT Nam Sách28.237THPT Kẻ Sặt30.838THPT Nam Sách II26.326.839THPT Đường An30.240THPT Chuyên Nguyễn Trãi45.35Chuyên Toán41THPT Chuyên Nguyễn Trãi36.35Chuyên Vật lí42THPT Chuyên Nguyễn Trãi40.2Chuyên Hóa học43THPT Chuyên Nguyễn Trãi34.15Chuyên Sinh học44THPT Chuyên Nguyễn Trãi40.35Chuyên Tin45THPT Chuyên Nguyễn Trãi44.55Chuyên Ngữ văn46THPT Chuyên Nguyễn Trãi37.35Chuyên Lịch sử47THPT Chuyên Nguyễn Trãi39.9Chuyên Địa lí48THPT Chuyên Nguyễn Trãi48.7Chuyên Tiếng Anh49THPT Chuyên Nguyễn Trãi47.2Chuyên Tiếng Pháp50THPT Chuyên Nguyễn Trãi44.5Chuyên Tiếng Nga51THPT Chuyên Nguyễn Trãi41.2Lớp không chuyên