Hold On là gì và cấu trúc cụm từ Hold On là gì trong câu Tiếng Anh

Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn một bài viết về Phrasal Verbs “Hold On”, Cụm Động từ phổ biến trong Tiếng Anh. Nằm trong chuyên mục mỗi bài mình sẽ giúp các bạn tìm hiểu một Phrasal Verbs. Hy vọng đem lại cho các bạn những kiến thức về Cụm động từ chi tiết nhất và sát thực nhất trong việc vận dụng vào giao tiếp trong cuộc sống. Như mọi khi bài viết này sẽ tổng hợp mọi thứ về định nghĩa,cấu trúc và cách dùng thông dụng nhất của “hold on” trong Tiếng Anh. Cùng mình theo dõi ngay nhé. Chúc các bạn học tốt!!!

hold on trong tiếng Anh

hold on trong tiếng Anh

1. “Hold on” trong Tiếng Anh là gì?

Hold on

Cách phát âm: / həʊld/ / ɒn & ɑːn, ɒːn /

Định nghĩa:

Đây là hành động để khiến bản thân tiếp tục làm những gì bạn đang làm hoặc giữ nguyên vị trí của mình mặc dù điều đó rất khó khăn hoặc khó chịu.

2. Cách sử dung “Hold On” trong Tiếng Anh:

hold on trong tiếng Anh

hold on trong tiếng Anh

“ Hold on” được sử dụng để nói với ai đó đợi một thời gian ngắn :

“Hold On” được sử dụng khi để nói rằng bạn đang bối rối hoặc ngạc nhiên bởi cái gì đó mà bạn vừa nghe hoặc đọc và muốn để hiểu nó:

Sử dụng “Hold On” trong tình huống xoay sở để duy trì sự sống hoặc đối phó với một tình huống khó khăn:

Dùng “hold On” để nói khi để giữ chặt một cái gì đó hoặc ai đó bằng tay hoặc cánh tay của bạn:

“Hold on” còn được sử dụng trong tình huống để chờ đợi , đặc biệt . cho ai đó:

Dùng “Hold on” để đợi trong khi người khác làm việc gì đó, đặc biệt là khi bạn đang sử dụng điện thoại :

Dùng cụm động từ “Hold on” để tiếp tục làm điều gì đó khó khăn trong khi chờ đợi cho sự giúp đỡ :

3. Một số cụm từ đi với “hold on” trong Tiếng Anh:

hold on trong tiếng Anh

to hold on a job: giữ một công việc

Cụm từ Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

the rule hold on all case

quy tắc giữ tất cả các trường hợp

will this fine weather hold on?

Thời tiết đẹp này sẽ tiếp tục chứ?

To hold on to one’s promise

giữ lời hứa của một người

the rule hold on all case

quy tắc giữ tất cả các trường hợp

will this fine weather hold on?

Thời tiết đẹp này sẽ tiếp tục chứ?

To hold on to one’s promise

giữ lời hứa của một người

to hold on insolent language

giữ lấy ngôn ngữ xấc xược

to hold on by one’s principles

giữ vững các nguyên tắc của một người

to hold on somebody in suspense

giữ chặt ai đó trong sự hồi hộp

to take (get, keep) hold on

để lấy, giữ lấy

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các từ liên quan đến hold on trong tiếng Anh nhé!!!

Link nội dung: https://career.edu.vn/held-on-la-gi-a27344.html