Tổng hợp 12 Phrasal verb Pass và ví dụ chi tiết

Bài viết dưới đây giới thiệu 12 phrasal verb pass thông dụng và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tác giả sẽ đưa ra những thông tin về định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ của từng cụm động từ trên.

Ngoài ra, cuối bài sẽ có phần bài tập củng cố có đáp án để người học có thể ôn lại kiến thức vừa trong bài. Người học có thể áp dụng các cụm từ trên vào giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh.

Key takeaways

Các phrasal verb với động từ “pass” với đầy đủ nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ:

image-alt

1. Các phrasal verb Pass thông dụng

1.1 Pass away

Định nghĩa: Từ điển Oxford định nghĩa cụm động từ trên như sau: “to die. People say ‘pass away’ to avoid saying ‘die’” - qua đời. Người dùng có thể hiểu rằng “pass on” (qua đời) là cách nói giảm nói tránh cho “chết”. Từ trên được sử dụng trong các cuộc hội thoại thể hiện sự tôn trọng và tế nhị.

Từ đồng nghĩa: die, pass on.

Ví dụ:

1.2 Pass out

Định nghĩa: “Pass out” được định nghĩa là “to become unconscious” (từ điển Oxford) - trở nên bất tỉnh, ngất đi. Người dùng có thể sử dụng phrasal verb pass trên khi đối tượng nói đến bị ốm, bị thương nặng hoặc say xỉn.

Từ đồng nghĩa: faint.

Ví dụ:

1.3 Pass something on (to somebody)

Định nghĩa: Cụm động từ trên được định nghĩa là “to give something to somebody else, especially after receiving it or using it yourself” (từ điển Oxford) - đưa cái gì cho ai khác, đặc biệt là sau khi nhận được và sử dụng nó. Hay nói cách khác, phrasal verb pass trên có nghĩa là truyền lại, truyền đạt cái gì cho ai.

Ví dụ:

1.4 Pass on something

Định nghĩa: Khác với cụm từ ở trên, ở đây tân ngữ chỉ cái gì (something) được đặt đằng sau “on” và cụm động từ có nghĩa là: “to refuse an opportunity or decide not to take part in something” (từ điển Cambridge) - từ chối một cơ hội hoặc quyết định không tham gia cái gì.

Người học hãy phân biệt rõ vị trí của tân ngữ “something” để xác định đúng nghĩa của cụm động từ.

Ví dụ:

1.5 Pass around

Định nghĩa: to offer something to each person in a group of people (từ điển Cambridge) - đưa cái gì cho mọi người trong nhóm, phân phát cho mọi người.

Ví dụ:

1.6 Pass over

Định nghĩa: to ignore or not give attention to someone or something (từ điển Cambridge) - ngó lơ hoặc không quan tâm đến ai hoặc cái gì. Ngoài ra, “pass somebody over (for a job/position/promotion)” còn có nghĩa là quyết định không thăng cấp cho ai đó, đặc biệt trong trường hợp là người đó xứng đáng.

Ví dụ:

image-alt

1.7 Pass down

Định nghĩa: to teach or give something to someone who will be alive after you have died (từ điển Cambridge) - giảng dạy hoặc đưa điều gì cho ai sẽ sống sau khi bạn chết. Hay nói cách khác, người học có thể dịch cụm động từ trên là truyền dạy, giảng dạy, truyền lại. Chính vì nghĩa này, người được nhắc đến thường là người trẻ hơn, ở tầng lớp thấp hơn, có ít tầm quan trọng.

Ví dụ:

1.8 Pass off

Định nghĩa: đồng nghĩa với từ “happen”, “pass off” có nghĩa là xảy ra, diễn ra.

Ví dụ:

1.9 Pass by

Định nghĩa: to go past (a particular place) (từ điển Cambridge) - đi ngang qua một địa điểm nào đó.

Ví dụ:

Pass by

1.10 Pass through

Định nghĩa: ​to go through a town, etc., stopping there for a short time but not staying (từ điển Oxford) - đi ngang qua một địa điểm, thành phố, dừng lại ở đó một thời gian ngắn nhưng không ở lại. Theo nghĩa tiếng Việt, “pass through” có thể được hiểu là ghé qua, đi qua.

Ví dụ:

1.11 Pass (something) to somebody

Định nghĩa: đưa cái gì đó cho ai. Đây là cách sử dụng vô cùng phổ biến với động từ pass. Ngoài ra, khi nói về các trận bóng, “pass the ball to somebody” còn được hiểu là truyền bóng cho ai đó.

Ví dụ:

image-alt

1.12 Pass something up

Định nghĩa: Từ điển Oxford định nghĩa cụm từ trên như sau: “(informal) to choose not to make use of a chance, an opportunity, etc.” - lựa chọn không tận dụng một cơ hội. Đặc biệt, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng và trong giao tiếp.

Ví dụ:

Tham khảo:

2. Ứng dụng các Phrasal verb Pass

Dưới đây là một cuộc hội thoại mẫu có ứng dụng các phrasal verb pass.

A: Hi B!

(Chào B!)

B: Oh hello A! How are you doing?

(Ồ chào A! Cậu thế nào?)

A: Not too bad. What did you do last night? I passed by your house last night but you weren’t home.

(Không tệ lắm. Cậu đã làm gì tối qua? Tớ đi ngang qua nhà cậu tối qua nhưng cậu không có nhà)

B: A couple of friends and I went out last night, we went to a club and had some drinks.

(Tớ và một vài người bạn đã đi chơi tối qua, chúng tớ đến một câu lạc bộ và đã uống một chút)

A: I see. How was it?

(Vậy hả. Có vui không?)

B: It was so fun. There was a rich guy that bought a bunch of drinks and passed them around to everyone. So everyone had a free drink!

(Vui lắm! Có một người đàn ông giàu đã mua rất nhiều đồ uống và phân phát cho mọi người. Thế là tất cả mọi người đều có một cốc nước miễn phí!)

A: Lucky you!

(Các cậu may mắn thế!)

B: And you know Andrew, right? He got drunk and passed out!

(Và cậu biết Andrew đúng không? Anh ấy uống say và ngất xỉu sau đó)

A: Ha ha, better be careful, many people pass away because of alcohol poisoning.

(Ha ha, hãy cẩn thận một chút, rất nhiều người vì ngộ độc rượu mà qua đời)

B: Don’t worry, he was just too drunk. It was very fun anyway. Do you want to join us next time?

(Đừng lo lắng quá, anh ấy đã quá say ý mà. Dù sao thì nó cũng rất vui. Cậu có muốn tham gia cùng chúng tớ vào lần tới không?)

A: Sure but I think I gonna pass on the drinks because I can’t do alcohol

(Chắc chắn rồi nhưng tớ nghĩ tớ sẽ bỏ qua phần uống vì tớ không thể uống rượu)

B: For sure, they also offer non-alcoholic drinks like mango smoothies. You don’t want to pass up the chance to try them. They are very tasty!

(Không sao cả, họ cũng có đồ uống không cồn như sinh tố xoài. Cậu không muốn bỏ qua cơ hội để thử chúng đâu. Chúng rất ngon!)

A: I am so excited to go with you guys

(Tớ rất hào hứng để đi cùng các cậu)

B: Sure, I will text you if we go again

(Chắc chắn rồi, tớ sẽ nhắn tin cho cậu nếu chúng tớ đi lần nữa)

3. Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. He has never passed … a free meal.

  2. Could you do me a favour and pass these pens …?

  3. When will the event pass …?

  4. Parents tend to pass their habits … their children.

  5. I am so sorry to hear that your cat has passed ….

  6. Because of the disease, he can pass … easily.

  7. Don’t drink too much or you will pass …!

  8. I just can’t believe that he completely passes … me right after we break up.

  9. These special skills are passed … from father to son.

  10. Can you pass … the store and get me some snacks, please?

Đáp án:

  1. up

  2. around

  3. off

  4. on to

  5. away

  6. out

  7. out

  8. over

  9. down

  10. through

4. Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp 12 phrasal verb passthông dụng và hữu ích cho bất cứ ai học tiếng Anh. Dựa vào định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ, người học có thể áp dụng các phrasal verb trên vào giao tiếp hoặc bất kì bài kiểm tra nào trong tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo

  1. “pass off.” Cambridge Dictionary,https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pass-off

  2. “pass through.” Oxford Learner's Dictionaries,https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/pass-through?q=Pass+through

  3. “pass down.” Oxford Learner's Dictionaries,https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/pass-down?q=pass+down

Link nội dung: https://career.edu.vn/pass-down-a30032.html