Cái bàn tiếng Anh là gì? Idioms về cái bàn trong tiếng Anh

Cái bàn tiếng Anh là gì? Những loại bàn khác nhau trong tiếng Anh có tên riêng thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây cùng Edulife nhé!

Cái bàn tiếng Anh là gì?

Cái bàn tiếng Anh là table /ˈteɪbəl/

Ngoài ra tên của một số loại bàn khác bằng tiếng Anh như sau:

Cái bàn tiếng Anh là gì?
Cái bàn tiếng Anh là gì? tên các loại bàn bằng triếng Anh

44+ Từ vựng đồ vật bằng tiếng Anh căn bản

Chair/ʧɛr/GhếSofa/ˈsoʊfə/Sofa, ghế sofaBed/bɛd/GiườngLamp/læmp/ĐènCurtains/ˈkɜːr.tənz/Rèm cửaCarpet/ˈkɑːrpɪt/ThảmMirror/ˈmɪr.ər/GươngClock/klɑːk/Đồng hồBookshelf/bʊkʃɛlf/Kệ sáchTelevision/ˈtɛlɪˌvɪʒən/Truyền hìnhRemote control/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/Điều khiển từ xaDining table/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/Bàn ănRefrigerator/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/Tủ lạnhOven/ˈʌvən/Lò nướngMicrowave/ˈmaɪ.krəˌweɪv/Lò vi sóngSink/sɪŋk/Bồn rửaToilet/ˈtɔɪlɪt/ToiletShower/ʃaʊər/Vòi sen, nhà tắmBathtub/ˈbæθˌtʌb/Bồn tắmToothbrush/tuːθˌbrʌʃ/Bàn chải đánh răngToothpaste/tuːθˌpeɪst/Kem đánh răngTowel/taʊəl/Khăn tắmWashing machine/ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/Máy giặtDishwasher/ˈdɪʃˌwɑːʃər/Máy rửa chén bátKnife/naɪf/Con daoFork/fɔrk/NĩaSpoon/spuːn/ThìaPlate/pleɪt/DĩaCup/kʌp/Cốc, chénGlass/ɡlæs/Cốc, lyPan/pæn/ChảoPot/pɒt/NồiBroom/brum/Cây lau nhàDustpan/ˈdʌstˌpæn/Cái xô nhựaTrash can/træʃ kæn/Thùng rácVacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nɚ/Máy hút bụiAlarm clock/əˈlɑːrm klɑːk/Đồng hồ báo thứcPlant/plænt/Cây cỏ, cây xanhFireplace/ˈfaɪərˌpleɪs/Lò sưởiMirror/ˈmɪr.ər/GươngClock/klɑːk/Đồng hồBookshelf/bʊkʃɛlf/Kệ sáchTelevision/ˈtɛlɪˌvɪʒən/Truyền hìnhRemote control/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/Điều khiển từ xaRefrigerator/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/Tủ lạnhOven/ˈʌvən/Lò nướngMicrowave/ˈmaɪ.krəˌweɪv/Lò vi sóngSink/sɪŋk/Bồn rửaToilet/ˈtɔɪlɪt/ToiletShower/ʃaʊər/Vòi sen, nhà tắmBathtub/ˈbæθˌtʌb/Bồn tắmToothbrush/tuːθˌbrʌʃ/Bàn chải đánh răngToothpaste/tuːθˌpeɪst/Kem đánh răngTowel/taʊəl/Khăn tắmWashing machine/ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/Máy giặtDishwasher/ˈdɪʃˌwɑːʃər/Máy rửa chén bátKnife/naɪf/Con daoFork/fɔrk/NĩaSpoon/spuːn/ThìaPlate/pleɪt/DĩaCup/kʌp/Cốc, chénGlass/ɡlæs/Cốc, lyPan/pæn/ChảoPot/pɒt/NồiBroom/brum/Cây lau nhàDustpan/ˈdʌstˌpæn/Cái xô nhựaTrash can/træʃ kæn/Thùng rác

>>> 100+ từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà đầy đủ nhất

Những câu thành ngữ tiếng Anh về cái bàn

Cái bàn tiếng Anh là gì?
Cái bàn tiếng Anh là gì? Idioms về cái bàn tiếng Anh

Dưới đây là những idioms và phrasal verb trong tiếng Anh có liên quan đến “table”:

Link nội dung: https://career.edu.vn/cai-ban-hoc-tieng-anh-la-gi-a41901.html