Sở Giao Thông Vận Tải trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Các bạn có biết hết được tên tiếng Anh của các ban ngành trong Tiếng Anh hay không? Nếu chưa thì hôm nay Studytienganh.vn sẽ cung cấp thêm cho các bạn từ mới về “ Sở giao thông vận tải” trong tiếng Anh là gì? Hãy kéo xuống bên dưới để tham khảo bài đọc của chúng mình nhé!

1. Định nghĩa

Tiếng Việt: Sở giao thông vận tải

Tiếng Anh: Department of Transport

Sở giao thông vận tải là cơ quan chuyên môn quản lý về: đường bộ, đường thủy, đường sắt đô thị; vận tải; an toàn giao thông; quản lý, khai thác, duy tu, bảo trì hạ tầng giao thông đô thị gồm: Cầu đường bộ, cầu vượt, vỉa hè, đường phố, dải phân cách, hệ thống biển báo hiệu đường bộ, đèn tín hiệu,..

sở giao thông vận tải tiếng anh là gì

( Hình ảnh ví dụ về sở giao thông vận tải trong tiếng Anh)

Department of Transport được phát âm theo chuẩn IPA là:

/dɪˈpɑːtmənt ɒv ˈtrænspɔːt/

2. Từ vựng về các bộ ngành trong tiếng Anh .

sở giao thông vận tải tiếng anh là gì

( Hình ảnh minh họa về sở giao thông vận tải)

STT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Bộ công an

Department of Public Security

2

Sở Ngoại vụ

Department of Foreign Affairs

3

Sở Tư pháp

Department of Justice

4

Sở Tài chính

Department of Finance

5

Sở Công Thương

Department of Industry and Trade

6

Sở Lao động và thương binh và Xã hội

Department of Labour, War Invalids and Social Affairs

7

Sở Xây dựng

Department of Construction

8

Sở Thông tin và Truyền thông

Department of Information and Communications

9

Sở Giáo dục và Đào tạo

Department of Education and Training

10

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Department of Agriculture and Rural Development

11

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Department of Planning and Investment

12

Sở Nội vụ

Department of Home Affairs

13

Sở Y tế

Department of Health

14

Sở Khoa học và Công nghệ

Department of Science and Technology

STT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Legal Affairs Department

Vụ Pháp chế

2

Department of Personnel and Organization

Vụ Tổ chức cán bộ

3

Department of Transportation

Vụ Vận tải

4

Department of Environment

Vụ Môi trường

5

Department of International Cooperation

Vụ Hợp tác quốc tế

6

Department of Traffic Safety

Vụ An toàn giao thông

7

Department of Transport Infrastructure

Vụ Kết cấu hạ tầng giao thông

8

Department of Science and Technology

Vụ Khoa học - Công nghệ

9

Ministry Inspectorate

Thanh tra Bộ

10

Transport Engineering Construction and Quality Management Agency

Cục Quản lý xây dựng và chất lượng công trình giao thông

11

VietNam Inland Waterways Agency

Cục Đường thủy nội địa Việt Nam

12

Vietnam Maritime Agency

Cục Hàng hải Việt Nam

13

Vietnam Railway Agency

Cục Đường sắt Việt Nam

14

Civil Aviation

Cục Hàng không Việt Nam

15

Transport Health Service Administration

Cục Y tế Giao thông vận tải

16

Directorate for Roads of VietNam

Tổng cục Đường bộ Việt Nam

3. Ví dụ về sở giao thông vận tải

sở giao thông vận tải tiếng anh là gì

( Hình ảnh minh họa về sở giao thông vận tải Hoa Kỳ)

Chúc các bạn học tập thật tốt !

Link nội dung: https://career.edu.vn/so-giao-thong-van-tai-tieng-anh-la-gi-a45217.html