Lớp học tiếng Trung là gì? Từ vựng, mẫu câu chủ đề trường học

Giải đáp thắc mắc “Lớp học tiếng Trung là gì?” và cung cấp các từ vựng về chủ đề trường học được sử dụng phổ biến nhất mà bạn nên biết.

Trường lớp là chủ đề quen thuộc đối với những người học tiếng Trung. Vậy bạn có biết lớp học tiếng Trung là gì? Cách sử dụng từ này như thế này? Cùng CTI HSK tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

1. Lớp học trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, “lớp học” có thể được dịch là “教室”. Hán tự này có phiên âm là “jiàoshì”. Từ này gồm hai ký tự: “教” (jiào) có nghĩa là “giảng dạy” và “室” (shì) có nghĩa là “phòng”.

từ lớp học trong tiếng trung

2. Tổng hợp các từ vựng về chủ đề trường học

phòng học tại trung quốc

3. Mẫu câu chứa từ lớp học trong tiếng Trung

lớp học khang trang

4. Mẫu đoạn văn chủ đề lớp học trong tiếng Trung

Để học và ghi nhớ từ 教室 một cách dễ dàng và hiệu quả hơn, các bạn hãy lưu lại ngay những đoạn văn mẫu sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK:

4.1 Đoạn 1

我们的教室宽敞明亮,墙上挂满了学生的优秀作品和各种学习资料。每天早上,老师都会在教室门口迎接我们,充满热情地开始一天的教学。教室内的桌椅整齐排列,每个人都有自己的座位和学习用品。窗外的绿树和蓝天使人心情愉悦,这里的学习环境让我们感到非常舒适和快乐。 /Wǒmen de jiàoshì kuānchǎng míngliàng, qiáng shàng guà mǎnle xuéshēng de yōuxiù zuòpǐn hé gè zhǒng xuéxí zīliào. Měitiān zǎoshang, lǎoshī dūhuì zài jiàoshì ménkǒu yíngjiē wǒmen, chōngmǎn rèqíng de kāishǐ yītiān de jiàoxué. Jiàoshì nèi de zhuō yǐ zhěngqí páiliè, měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de zuòwèi hé xuéxí yòngpǐn. Chuāngwài de lǜ shù hé lántiān shǐ rén xīnqíng yúyuè, zhèlǐ de xuéxí huánjìng ràng wǒmen gǎndào fēicháng shūshì hé kuàilè/ Lớp học của chúng tôi rộng rãi và sáng sủa, trên tường treo đầy các tác phẩm xuất sắc của học sinh và nhiều tài liệu học tập khác nhau. Mỗi buổi sáng, thầy cô giáo đều đứng ở cửa lớp chào đón chúng tôi, bắt đầu một ngày giảng dạy đầy nhiệt huyết. Bên trong lớp học, bàn ghế được sắp xếp gọn gàng, mỗi người đều có chỗ ngồi và đồ dùng học tập riêng. Cây xanh và bầu trời xanh bên ngoài cửa sổ khiến tâm trạng mọi người trở nên vui vẻ, môi trường học tập ở đây khiến chúng tôi cảm thấy rất thoải mái và hạnh phúc.

4.2 Đoạn 2

放学后,我常常留在教室里复习功课。安静的教室为我提供了一个良好的学习环境,可以集中注意力。教室角落里有一个小图书角,里面有许多有趣的书籍,供我们在课余时间阅读。尽管放学时间到了,教室里仍然充满了学习的气氛,有些同学在讨论问题,有些在准备下次的考试。 /Fàngxué hòu, wǒ chángcháng liú zài jiàoshì lǐ fùxí gōngkè. Ānjìng de jiàoshì wèi wǒ tígōngle yīgè liánghǎo de xuéxí huánjìng, kěyǐ jízhōng zhùyìlì. Jiàoshì jiǎoluò lǐ yǒu yīgè xiǎo túshū jiǎo, lǐmiàn yǒu xǔduō yǒuqù de shūjí, gōng wǒmen zài kèyú shíjiān yuèdú. Jǐnguǎn fàngxué shíjiān dào le, jiàoshì lǐ réngrán chōngmǎnle xuéxí de qìfēn, yǒuxiē tóngxué zài tǎolùn wèntí, yǒuxiē zài zhǔnbèi xià cì de kǎoshì/ Sau giờ tan học, tôi thường ở lại trong lớp học để ôn bài. Lớp học yên tĩnh mang đến cho tôi một môi trường học tập tốt, giúp tôi có thể tập trung. Ở góc lớp có một góc đọc sách nhỏ, trong đó có nhiều cuốn sách thú vị để chúng tôi đọc vào thời gian rảnh. Dù đã đến giờ tan học, lớp học vẫn tràn đầy không khí học tập, có những bạn thảo luận bài vở, có những bạn chuẩn bị cho kỳ thi tiếp theo.

5. Lời kết

Qua bài viết trên, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã cung cấp câu trả lời đầy đủ cho thắc mắc “Lớp học tiếng Trung là gì?”. Hy vọng qua đó, các bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích về chủ đề lớp học, trường học. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

Link nội dung: https://career.edu.vn/hoc-tieng-trung-la-gi-a46486.html