IELTS Vocabulary in Reasoning – Từ vựng chủ đề Reasoning trong tiếng Anh

Chủ đề Reasoning trong tiếng Anh là một ngành học và là một lĩnh vực quan trọng ở đại học và thường xuất hiện trong phần thi Listening, Speaking khá nhiều. Bài viết dưới đây, hãy cùng Mytour khám phá một số IELTS Vocabulary in Reasoning - Từ vựng chủ đề Reasoning trong tiếng Anh nhé.

Phương pháp học từ vựng IELTS theo chủ đề

Chiến thuật áp dụng học từ vựng hiệu quả
Chiến thuật sử dụng học từ vựng hiệu quả

Phương pháp học từ vựng theo chủ đề

Tự học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương thức học từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp người học nhớ lâu và khơi gợi sự hứng thú trong quá trình học tập. Thường khi học, chúng ta tiếp cận với nhiều từ vựng và cụm từ khác nhau trong các nhóm khác nhau, điều này có thể gây khó khăn và tốn nhiều thời gian để ghi nhớ.

Thay vào đó, chúng ta nên học từ vựng theo chủ đề có tính logic để giúp việc học dễ dàng hơn. Bạn có thể tổ chức các từ ngữ trong cùng một nhóm thành một đoạn văn hoặc một câu chuyện để giúp việc ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Đừng quên có sẵn một quyển sổ để ghi chép các từ vựng bạn học được nhé.

Cho dù phương pháp học tiếng Anh là gì đi nữa, điều quan trọng và cần thiết nhất vẫn là luyện tập hàng ngày.

Ôn tập từ vựng mỗi ngày theo chủ đề

Vậy khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thì bạn cần phải học những gì? Đầu tiên, bạn cần học loại từ và ý nghĩa của chúng. Tiếp theo là học cách phát âm của từ đó. Việc nâng cao kỹ năng phát âm giúp bạn nói và nghe chuẩn như người bản xứ, đồng thời cải thiện khả năng nghe của bạn.

Bên cạnh đó, chúng ta nên học thêm các cụm từ và câu chứa từ vựng đó. Phương pháp này giúp bạn biết cách sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong thực tế.

Cuối cùng, bạn nên học thêm các từ đồng nghĩa của từ đó. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, đồng thời làm cho bài viết của bạn trở nên trôi chảy hơn bằng cách thay thế từ ngữ một cách linh hoạt và tránh sự lặp lại.

Tư duy Logic là gì?

Từ “Logic” xuất phát từ “Logos” trong tiếng La Mã, có nghĩa là lý luận hoặc suy nghĩ. Và “Tư duy Logic” trong tiếng Anh dịch là “Logical Thinking”. Nói một cách đơn giản, tư duy logic là quá trình phân tích và lập luận để đưa ra các quyết định hợp lý từ các thông tin và dữ liệu ban đầu.

Ngược lại với suy nghĩ cảm tính, những người có khả năng tư duy logic thường kết hợp ý tưởng, suy luận và lý trí để tổ chức các bước giải quyết vấn đề, phân tích nguyên nhân và đề xuất các giải pháp.

Khả năng tư duy logic không còn xa lạ với ai vì chúng ta áp dụng nó hằng ngày trong những công việc nhỏ. Ví dụ, khi mua sắm với mức giá hợp lý và đầy đủ nhu cầu, hay khi lập kế hoạch để hoàn thành công việc trong một ngày.

IELTS Vocabulary in Logic - Từ vựng chủ đề Logic trong tiếng Anh

IELTS Vocabulary in Logic - Từ vựng chủ đề Logic trong tiếng Anh
IELTS Vocabulary in Logic - Từ vựng chủ đề Logic trong tiếng Anh

Logic /ˈlɑːdʒɪk/ [n]: Lý luận học

Eg: Logic is a structured scientific approach to examining or contemplating ideas. (Logic là một phương pháp khoa học có cấu trúc để kiểm tra hoặc suy nghĩ về các ý tưởng.)

Critical thinking /krɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ [n]: khả năng suy nghĩ sâu sắc và cẩn thận về một vấn đề mà không bị chi phối bởi cảm xúc hoặc quan điểm.

Eg: Critical thinking needs to be integrated into students’ routine classroom assignments. (Tư duy phản biện cần được tích hợp vào các nhiệm vụ lớp học thường ngày của học sinh.)

Deduce /dɪˈdʒuːs/ [v]; / Deductive /dɪˈdʌktɪv/ [adj]; / Deduction /dɪˈdʌkʃən/ [n]: kết luận sau khi đã suy nghĩ rất kỹ dựa trên các dữ liệu và thông tin sẵn có

Eg: Examples of such logical reasoning processes include deductive and inductive reasoning. (Ví dụ về các quy trình suy luận logic như suy luận tiên nghi và suy luận hồi quy.)

Conclude /kənˈklud/ [v]; Conclusion /kənˈkluːʒən/ [n]: kết luận sau khi đã cân nhắc mọi thông tin và dữ liệu

Eg: The discussions continued, yet no definitive conclusion was reached. (Các cuộc thảo luận tiếp tục diễn ra, tuy nhiên không có kết luận chắc chắn nào được đưa ra.)

Conclusive /kənˈkluːsɪv/ [adj]: chứng minh rõ ràng cách gì đó là đúng, chấm dứt mọi sự nghi ngờ >< Inconclusive /ɪnkəŋˈkluːsɪv/ [adj]: không thể hiện hoặc đưa ra được một kết quả rõ ràng.

Eg: To improve logical thinking skills, one should practice analyzing and reasoning through various scenarios. (Để cải thiện kỹ năng tư duy logic, người học nên thực hành phân tích và lập luận thông qua các tình huống khác nhau.)

Premise /ˈpremɪs/ [n]:1 ý tưởng/ học thuyết là căn cứ cho lời nói, hành động, học thuyết khác

Eg: The study is built upon earlier identified premises. (Nghiên cứu dựa trên những tiền đề được xác định trước đó.)

Fact /fækt/ [n]: 1 sự thật khách quan, có bằng chứng rõ ràng, không thể bàn cãi

Eg: No decision will be finalized until all the facts are known. (Sẽ không có quyết định nào được hoàn thiện cho đến khi biết đủ tất cả sự thật.)

Assume /əˈsjuːm/ [v] /; Assumption /əˈsʌmpʃən/ [n]: nhận định, cho rằng cái gì đó là đúng mà không cần bằng chứng = Presume /prɪˈzjuːm/ [v] / Presumption /prɪˈzʌmpʃən/ [n]

Eg: It's a misconception that only men excel in mathematics. (Là một sự hiểu lầm khi chỉ có nam giới mới giỏi toán.)

Fallacy /ˈfæləsi/ [n]: quan điểm sai lầm, ngụy biện; Fallacious /fəˈleɪʃəs/ [adj]: sai lầm

Eg: There is a common misconception that only men are good at math. (Một quan điểm sai lầm phổ biến là chỉ có đàn ông mới giỏi toán.)

Ambiguity /ˌæmbɪˈɡjuːəti/ [n]; Ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/ [adj]:khó hiểu, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau do bản chất của ngôn ngữ

Eg: The Bible contains ambiguities that have been interpreted in various ways. (Kinh thánh có những điểm mơ hồ đã được giải thích theo nhiều cách khác nhau.)

Vagueness /ˈveɪɡnəs/ [n]; Vague /veɪɡ/ [adj]: mập mờ, không được diễn đạt, miêu tả, quyết định 1 cách rõ ràng

Ví dụ: The primary drawback of this definition is its lack of clarity. (Nhược điểm chính của định nghĩa này là sự không rõ ràng của nó.)

Tại sao cần thực hiện phương pháp lập luận Logic trong IELTS Speaking

Trong bảng miêu tả điểm số IELTS Speaking, ở 2 tiêu chí Fluency và Coherence từ band 8 yêu cầu thí sinh phải phát triển câu trả lời của họ “hợp lý” và “thích hợp”.

Do đó, để đạt được band 8 trở lên, ở 2 tiêu chí là Fluency và Coherence trong phần trả lời Speaking nói chung và phần 3 nói riêng, người nói cần phải lập luận phát triển hợp lý dựa trên các bằng chứng và tình huống cụ thể trong thực tế.

Ngoài ra, việc có suy nghĩ rõ ràng trong cách trả lời IELTS Speaking Part 3 cho các câu hỏi sẽ giúp người nói tránh được tình trạng bị rối loạn ý tưởng trong phòng thi.

Suy luận tổng hợp và loại câu hỏi đề cập ý kiến

Suy luận tổng hợp và loại câu hỏi đề cập ý kiến
Suy luận tổng hợp và loại câu hỏi đề cập ý kiến

Suy luận tổng hợp (Inductive reasoning) có ý nghĩa gì?

Theo trường đại học Utah State University, suy luận tổng hợp (Inductive Reasoning) là quá trình suy luận ra các khái quát chung từ các tình huống và quan sát cụ thể.

Dạng câu hỏi nêu quan điểm

Đối với loại câu hỏi này, người nói cần phải trình bày rõ ràng đối với các quan điểm và suy luận của chính mình. Thường sẽ bao gồm ý kiến về việc có nên thực hiện một việc gì đó hay không hoặc đánh giá một vấn đề.

Áp dụng vào các câu hỏi mẫu

1. Should a leader consult with team members when making decisions?

Sơ đồ tư duy cho các câu hỏi mẫu
Sơ đồ tư duy cho câu hỏi mẫu

Câu trả lời:

In my experience, seeking others’ opinions allows a leader to gain different perspectives and thereby gain a better understanding of the situation. Additionally, discussing with team members enables a leader to evaluate both the advantages and disadvantages of their decision and refine it if necessary. Therefore, I believe a leader should engage with team members when making decisions as this yields several benefits.

Luận điệu suy diễn (Deductive reasoning) và dạng câu hỏi so sánh

Luận điệu suy diễn (Deductive reasoning) là gì?

Luận điệu suy diễn là một tiền đề có sẵn hoặc giả thuyết dùng để rút ra những kết luận cụ thể

Dạng câu hỏi so sánh

Trong loại câu hỏi này, khi áp dụng vào phần 3 của IELTS Speaking, người nói cần phải so sánh giữa hai đối tượng A và B, đưa ra quyết định là thích A hơn hay thích B hơn hoặc A quan trọng hơn B.

Eg: Would you rather live in a big city or in the countryside?

Áp dụng vào câu hỏi mẫu

Would you rather live in a big city or in the countryside?

Sơ đồ tư duy cho câu hỏi mẫu
Sơ đồ tư duy cho câu hỏi mẫu

Câu trả lời:

I prefer studying alone. Firstly, studying independently is more convenient for me than studying with friends because I can study whenever I want without waiting for others. This suits me well because I have a busy schedule and find it hard to arrange time to meet my friends. Moreover, studying alone helps me stay focused without the distractions that come with having others around.

Bài viết trên đây, Mytour đã giới thiệu cho bạn một số từ vựng về Logic - IELTS Vocabulary in Logic. Hãy ghi chép lại và thường xuyên ôn tập nhé. Đừng quên truy cập vào phần từ vựng của chúng tôi để học thêm nhiều từ vựng hơn nữa.Luyện thi IELTS

Link nội dung: https://career.edu.vn/reasoning-la-gi-a46834.html