Âm tiết là đơn vị cấu tạo nên từ, đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và ngữ điệu tiếng Anh. Nắm vững cách xác định âm tiết sẽ giúp bạn đọc và nói tiếng Anh chính xác, trôi chảy hơn.
Bài viết này BMyC sẽ cung cấp cho bạn 4 quy tắc xác định âm tiết trong tiếng Anh một cách dễ dàng và chính xác. Hãy cùng theo dõi để trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của bạn nhé!
Theo nguồn từ điển Cambridge, Syllable (âm tiết) trong tiếng Anh là 1 đơn vị khi phát âm, có thể là một từ hoặc một phần của từ mà có thể phát âm tách biệt. Một âm tiết thường bao gồm một nguyên âm. (a single unit of speech, either a whole word or one of the parts into which a word can be separated, usually containing a vowel.)
Nắm vững cách đọc âm tiết là điều cần thiết để phát âm đúng một từ tiếng Anh. Tuy nhiên, điều quan trọng không kém là bạn phải xác định được chính xác các âm tiết riêng biệt trong từ đó. Dưới đây là 4 quy tắc hữu ích để xác định số âm tiết của một từ:
Để xác định số âm tiết của một từ, bạn có thể áp dụng phương pháp đơn giản sau: đếm số lượng nguyên âm trong từ. Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí đi qua thanh quản mà không bị cản trở. Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm là a, e, i, o, u.
Ví dụ:
Từ vựng Phiên âm Số âm tiết teacher /ˈtiː.tʃə(r)/ Có 2 nguyên âm (ea, er) => Từ có 2 âm tiết kiss /kɪs/ Có 1 nguyên âm /ɪ/. Do đó, đây là từ có 1 âm tiết cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/ Có 3 nguyên âm là /ɪ/, /ə/ và /ɑː/ . Do đó, đây là từ có 3 âm tiếtTrong tiếng Anh, khi hai nguyên âm kề sát nhau trong phiên âm của một từ, chúng tạo thành một “nguyên âm đôi” và được xem như một âm tiết duy nhất.
Ví dụ:
Từ vựng Phiên âm Số âm tiết near /nɪə/ /ɪə/ (là nguyên âm đôi) => Từ có 1 âm tiết fear /fɪər/ /ɪə/ ( là nguyên âm đôi) => Từ có 1 âm tiếtTuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà một từ dù có hai nguyên âm nhưng vẫn được xem là có hai âm tiết. Ví dụ điển hình là các từ như “riotous” (phát âm là /ˈraɪ.ə.t̬əs/) và “canadian” (phát âm là /kəˈneɪ.di.ən/).
Tiếng Anh có quy tắc đặc biệt về âm /e/ ở cuối từ: Âm /e/ không được tính là một âm tiết riêng biệt nếu nó xuất hiện ở vị trí cuối cùng của một từ.
Ví dụ:
Từ vựng Phiên âm Số âm tiết Cake /keɪk/ Từ có 1 âm tiết The /ðə/ Từ có 1 âm tiết sentence /ˈsen.təns/ Từ có 2 âm tiếtCần lưu ý rằng, khi từ ngữ kết thúc bằng phụ âm + “le”, phần “le” vẫn được xem là một âm tiết riêng. Ví dụ:
Với vị trí giữa hoặc cuối câu, “y” trong tiếng Anh đóng vai trò như một nguyên âm, tạo nên một âm tiết riêng biệt.
Từ vựng Phiên âm Số âm tiết Cry /kraɪ/ Từ có 1 âm tiết gym /dʒɪm/ Từ có 1 âm tiết happy /ˈhæ.pi/ Từ có 2 âm tiết mystery /ˈmɪs.tər.i/ Từ có 3 âm tiếtCần lưu ý rằng: Khi âm y đứng đầu câu sẽ được tính là một phụ âm. Ví dụ như: yell, yes, young,…
>>> Xem thêm: 7+ quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất
Khi nói về các loại âm tiết trong tiếng Anh, chúng tôi sẽ đi sâu vào phân loại 4 loại âm tiết chính trong tiếng Anh, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cấu tạo và cách phát âm của chúng.
Khi phân loại âm tiết, ta thường dựa vào âm cuối cùng của âm tiết để xác định đó là âm tiết mở hay âm tiết đóng.
Âm tiết mở là âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm, không có phụ âm nào chặn nguyên âm ở cuối. Do đó, nguyên âm trong các âm tiết mở thường được phát âm dài hơn so với nguyên âm trong âm tiết đóng.
Ví dụ:
Âm tiết đóng, trái ngược với âm tiết mở, sở hữu đặc điểm kết thúc bằng một hoặc nhiều phụ âm. Điều này dẫn đến nguyên âm trong âm tiết đóng thường được phát âm ngắn hơn so với nguyên âm trong âm tiết mở
Ví dụ:
Khi “r” xuất hiện cùng nguyên âm trong một âm tiết, ta gọi đây là âm tiết đóng mở có điều kiện với “r”. Đặc biệt, cách phát âm của nguyên âm trong trường hợp này sẽ biến đổi thành nguyên âm dài. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nguyên âm sẽ được nhấn mạnh chứ không kéo dài như âm tiết mở.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, khi một từ kết thúc bằng đuôi “-re”, âm “e” cuối sẽ câm và nguyên âm chính liền trước nó sẽ được nhấn mạnh hơn khi đọc.
Ví dụ:
>>> Xem thêm: Nguyên âm là gì? tìm hiểu 20 nguyên âm trong tiếng Anh
Câu 1: Âm “a” nào phát âm khác những từ còn lại?
A. want B. walk C. war D. ball
Câu 2: Âm “e” nào phát âm khác với những từ còn lại?
A. men B. met C. meet D. set
Câu 3: Âm “a” nào phát âm khác với những từ còn lại?
A. bank B. back C. pan D. want
Câu 4: Âm “u” nào phát âm khác với những từ còn lại?
A. durable B. burn C. hurt D. purple
Câu 5: Âm “s” nào phát âm khác những từ còn lại?
A. sing B. summer C. season D. shoes
Hiểu rõ cách xác định âm tiết là nền tảng quan trọng để phát âm tiếng Anh chính xác, rành mạch và tạo ngữ điệu tự nhiên. Nắm vững 4 quy tắc xác định âm tiết trong tiếng Anh được trình bày trong bài viết này sẽ giúp bạn phân chia âm tiết hiệu quả, từ đó cải thiện khả năng đọc và nói tiếng Anh của mình.
Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các quy tắc này vào việc học tập và giao tiếp để đạt được kết quả tốt nhất. BMyC chúc bạn thành công!
Xem thêm:
Link nội dung: https://career.edu.vn/am-tiet-la-gi-trong-tieng-anh-a50432.html