“Dốc tiếng anh là gì?” có lẽ là một câu hỏi được rất nhiều người quan tâm hiện nay. Đây là một hiện tượng thường xuyên xuất hiện trong thực tế và tương đối gần gũi với con người. Thế nhưng, để sử dụng từ phù hợp với cấu trúc chuẩn của tiếng anh và từng ngữ cảnh thì rất ít người có thể hiểu và nắm rõ. Cũng chính vì như vậy, Studytienganh sẽ giúp bạn trau dồi thêm những kiến thức cần thiết về từ vựng qua bài viết chi tiết dưới đây!
1. Dốc Tiếng Anh là gì?
Dốc trong tiếng anh thường được viết là Slope. Dốc được định nghĩa là một đoạn đường nối hai khu vực hay hai vùng có độ cao khác nhau, thông thường dốc sẽ nằm giữa đồng bằng và trung du, hoặc giữa trung du với miền núi, hoặc giữa vùng núi thấp với vùng núi cao hơn.
Dốc tiếng anh là gì?
Dốc cũng có thể được hiểu là một phần của sườn đồi hoặc núi.
2. Từ vựng chi tiết về dốc trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của dốc là Slope.
Trong câu tiếng anh, Slope đóng vai trò là một danh từ được dùng để chỉ bề mặt nằm nghiêng một góc so với phương ngang để một số điểm trên đó cao hơn các điểm khác. Hay bề mặt tăng lên theo một góc, đặc biệt là đồi hoặc núi, hoặc góc mà thứ gì đó mọc lên.
Slope được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ sləʊp]
Theo Anh - Mỹ: [ sloʊp]
Chi tiết về từ vựng dốc trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về dốc trong tiếng anh
Như vậy, với những chia sẻ ở trên bạn đã hiểu dốc tiếng anh là gì chưa? Nếu chưa hiểu hết ngữ nghĩa của từ vựng thì bạn hãy tiếp tục tham khảo thêm một số ví dụ thực tế dưới đây của Studytienganh nhé!
- They stood above, then took the momentum, and slid into a neutral position, quietly going down the slope.
- Họ đứng phía trên, sau đó lấy đà, và trượt vào vị trí trung lập, lặng lẽ đi xuống dốc.
-
- After going a long way, he looked up at the dirt slope rising out of the house.
- Đi được một đoạn đường, anh nhìn lên con dốc đất nhô lên khỏi nhà.
-
- The wall behind you is starting to slope backwards, tilting it completely to the side.
- Bức tường phía sau bạn bắt đầu dốc về phía sau, nghiêng hẳn sang một bên.
-
- He climbed on a bicycle and dashed toward the slope like a rocket.
- Anh ta leo lên một chiếc xe đạp và lao về phía con dốc như một tên lửa.
-
- You go 300 meters ahead and you will see a very big slope before you reach the top of the mountain.
- Bạn đi tiếp 300 mét và bạn sẽ thấy một con dốc rất lớn trước khi lên đến đỉnh núi.
-
- He was trying his best, leaning low to push a dump truck loaded up the slope.
- Anh đang cố gắng hết sức, cúi người thật thấp để đẩy một chiếc xe ben chở đầy lên dốc.
-
- I have come across this slope, it will not be as scary as you see it from afar.
- Tôi đã đi qua con dốc này, nó sẽ không đáng sợ như bạn nhìn thấy nó từ xa.
-
- You pass this slope and you will see a valley where a few indigenous people live.
- Bạn vượt qua con dốc này sẽ thấy một thung lũng có một vài người dân bản địa sinh sống.
-
- She used all of her strength to put in her legs to ride the bike up this steep slope.
- Cô ấy dùng hết sức lực dồn vào chân để đạp xe lên con dốc dựng đứng này.
-
- This slope has been here for 5 years and so far it has not been planned and rebuilt.
- Con dốc này ở đây đã 5 năm và đến nay vẫn chưa được quy hoạch và xây dựng lại.
-
- You go all the way up this slope, then go about 400m and turn right to reach my house.
- Bạn đi hết con dốc này, sau đó đi khoảng 400m và rẽ phải là đến nhà của tôi.
Các ví dụ về dốc trong câu tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- steep slope: sườn dốc
- slope up: dốc lên
- slope down: xuống dốc
- continental slope: độ dốc lục địa
- downward slope: dốc xuống
- eastern slope: dốc phía đông
- forested slope: dốc có rừng
- gentle slope: đường dốc nhẹ
- gradual slope: độ dốc dần
- grassy slope: dốc cỏ
- hill slope: dốc đồi
- north slope: dốc bắc
- north-facing slope: dốc quay mặt về phía bắc
- rocky slope: dốc đá
- slight slope: độ dốc nhẹ
- north-facing slope: dốc quay mặt về hướng nam
- southern slope: dốc phía nam
- talus slope: mái taluy
- upper slope: độ dốc trên
- western slope: dốc phía tây
- wooded slope: dốc cây cối
- slope of a roof: độ dốc của mái
- mountain slope: dốc núi
- the road slopes down: đường dốc xuống
- slope of a curve at a point: độ dốc tại một điểm
- asymptotic slope: độ dốc tiệm cận
- inclination of slope: độ nghiêng của dốc
- slope of beam: độ dốc của dầm
- slope of plate: độ dốc của tấm
- surface slope: độ dốc bề mặt
- windward slope: dốc hướng gió
- edge of slope: cạnh dốc
- angle of slope: góc dốc
- visual of slope: hình ảnh của độ dốc
- front slope: dốc phía trước
- slope estuary: dốc cửa sông
- slope method: phương pháp độ dốc
- slope tracing: theo dõi độ dốc
Trên đây là toàn bộ những thông tin về dốc tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn gửi tới bạn. Bạn hãy cố gắng trang bị cho mình nhiều kiến thức về từ vựng để có thể ứng dụng trong thực tế một cách hợp lý nhất, đặc biệt là những từ ngữ thông dụng dễ xuất hiện trong cuộc sống. Studytienganh chúc bạn đạt nhiều thành tích và hiệu quả cao trong việc học tiếng anh của mình nhé!