Tác dụng với kim loại

2M + nX2 → 2MXn

Phản ứng với hiđro

H2 + X2 → 2HX

Với điều kiện:

Tác dụng với nước

2H2O + 2F2 → 4HF + O2

H2O + X2 ↔ HX + HXO (axit halogen hiđric và axit hipohalogenơ)

H2O + Cl2 ↔ HCl + HClO

Phản ứng với dung dịch kiềm

X2 + 2NaOH → NaX + NaXO + H2O

Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O

2Cl2 + 2Ca(OH)2 dung dịch → CaCl2 + Ca(ClO)2 + 2H2O

Cl2 + Ca(OH)2 bột → CaOCl2 + H2O

2F2 + 2NaOH → 2NaF + H2O + OF2

3X2 + 6KOH → 5KX + KXO3 + 3H2O

3Cl2 + 6KOH → 5KCl + KClO3 + 3H2O (1000C)

Tác dụng với dung dịch muối halogenua

X2 + 2NaX’ → 2NaX + X’2

(Trong đó X’ là halogen có tính oxi hóa yếu hơn tính oxi hóa của halogen X. F2 không có phản ứng này).

6. Những ứng dụng quan trọng của nhóm halogen

6.1 Tạo ra đèn halogen

Đèn halogen

Đèn halogen

6.2 Ứng dụng Halogen trong điện tử và vật liệu

Halogen free thường được dùng làm chất chống cháy và được sử dụng trong các thành phần điện tử và vật liệu, vỏ sản phẩm, chất dẻo.

Lưu ý: Loại chất chống cháy này không thể tái chế, nó sẽ giải phóng các chất có hại trong quá trình đốt cũng như sưởi ấm, nó đe doạ sức khoẻ của con người và môi trường xung quanh.

Ứng dụng trong điện tử và vật liệu

Ứng dụng trong điện tử và vật liệu

>>>XEM THÊM: : Kali clorat là gì? Đặc điểm, tính chất và ứng dụng quan trọng của chúng

6.3 Ứng dụng của halogen trong y học

Những ứng dụng của iốt:

Những ứng dụng của Flo:

Hiện nay các hợp chất dược phẩm có chứa flo đang được sử dụng nhiều trên thị trường. Ví dụ: Các thuốc chống suy nhược như Prozac và Paxil, các thuốc chống viêm khớp và chống viêm nói chung như Celebrex, các thuốc chống nhiễm trùng như Cipro…

Ứng dụng của halogen trong y học

Ứng dụng của halogen trong y học

Mong rằng với những chia sẻ trên bạn đã hiểu hơn về halogen, nhóm chất halogen cùng những tính chất, ứng dụng quan trọng của chúng. Nếu có bất cứ thắc mắc gì, quý bạn hãy bình luận ngay dưới bài viết này để được các chuyên viên của VietChem giải đáp chi tiết hơn

Link nội dung: https://career.edu.vn/halogen-khong-co-tinh-khu-la-a5440.html