Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Send: Send - Sent - Sent

Quá khứ của Send
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Send: Send - Sent - Sent

I. Send là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của từ Send, cùng PREP tìm hiểu khái niệm Send là gì nhé!

Send có phiên âm là /send/, đóng vai trò là động từ:

Quá khứ của Send
Send là gì?

II. V0, V2, V3 của Send là gì? Quá khứ của Send trong tiếng Anh

Quá khứ của Send là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Send. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Send trong bảng dưới đây nhé!

Quá khứ của Send
V0, V2, V3 của Send là gì? Quá khứ của Send trong tiếng Anh

III. Cách chia động từ Send

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Send được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Quá khứ của Send
Cách chia động từ Send

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Quá khứ của Send
Cách chia động từ Send

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal Verbs với Send trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu quá khứ của Send, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách Phrasal Verbs với Send trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Send
Phrasal Verbs với Send trong tiếng Anh

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Send cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Send trong tiếng Anh

Ngoài việc tìm hiểu quá khứ của Send, hãy cùng PREP tham khảo danh sách Idioms với Send trong tiếng Anh bạn nhé!

Quá khứ của Send
Idioms với Send trong tiếng Anh

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Send cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Send có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Send trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ Send trong ngoặc

  1. I __________ (send) an email to my friend yesterday.

  2. Jackson __________ (send) the package every week.

  3. My friends __________ (send) their applications next week.

  4. My brother__________ (send) the report while I was in the meeting.

  5. They __________ (send) invitations for the birthday party right now.

  6. You __________ (send) me the document tomorrow.

  7. I __________ (send) a postcard from my vacation last year.

  8. My mother __________ (send) me a message this morning.

  9. They __________ (send) the updates before the deadline.

  10. John __________ (send) an email to his leader every Monday.

  11. They __________ (send) the invitations yesterday.

  12. You __________ (send) your feedback in the last meeting.

2. Đáp án

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Send. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Link nội dung: https://career.edu.vn/send-bat-quy-tac-a56250.html