Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)

1. Listen and read

a. Can you find a word/phrase that means

  1. Craft (n) /krɑːft/: thủ công

Ví dụ: The local market is well-known for its beautiful handmade crafts, such as pottery and woven baskets. (Thị trường địa phương nổi tiếng với những đồ thủ công đẹp, như gốm sứ và rổ tre được dệt bằng tay.)

  1. Set up (verb phrase) /set.ʌp/: mở

Ví dụ: John decided to set up his own business after 5 years of working for someone else. (John quyết định thành lập công ty riêng sau 5 năm.)

  1. Take over (verb phrase) /teɪk ˈoʊvər/: tiếp quản

Ví dụ: The multinational company plans to take over the small local business. (Công ty đa quốc gia định kế hoạch tiếp quản doanh nghiệp nhỏ địa phương.)

  1. Artisans (n) /ɑːr.t̬ə.zən/: nghệ nhân

Ví dụ: The town is famous for its skilled artisans who create handmade jewelry. (Thị trấn nổi tiếng với những nghệ nhân tài ba tạo ra những món trang sức thủ công.)

  1. Attraction (n) /əˈtræk.ʃən/: sự thu hút, chú ý

Ví dụ: The Pisa Tower is one of the main attractions in Italia, drawing millions of tourists every year. (Tháp Pisa là một trong những điểm thu hút chính ở Italy, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)

  1. Specific region (noun phrase) /spəˈsɪfɪk ˈriʤən/: khu vực cụ thể

Ví dụ:

  1. Remind (v) /rɪˈmaɪnd/: nhắc lại, gợi nhớ

Ví dụ: Seeing the old photograph reminded me of my childhood days. (Nhìn thấy bức ảnh cũ làm tôi nhớ lại những ngày thơ ấu của mình.)

  1. Look around (verb phrase) /lʊk əˈraʊnd/: nhìn xung quanh

Ví dụ: I decided to take a walk and look around the neighborhood. (Tôi quyết định đi dạo và ngắm nhìn xung quanh khu phố.)

Từ vựng listen and read

b. Answer the following questions

1. Where are Nick, Mi, and Phong?

2. How old is the village?

3. Who started Phong's family workshop?

4. Why is the village a place of interest in Ha Noi?

5. Where is the craft village that Mi visited?

6. Why do tourists like to buy handicrafts as souvenirs?

2. Write the name of each traditional handicraft in the box under the picture.

A. paintings /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/: tranh thủ công

B. drums /drʌm/: trống

C. marble sculptures /mɑrbəl ˈskʌlpʧərz/: tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch

D. pottery /ˈpɑː.t̬ɚ.i/: đồ gốm

E. silk /sɪlk/: lụa

F. lacquerware /lacquerware/: sơn mài

G. conical hats /kɑnɪkəl hæts/: nón lá

H. lanterns /ˈlæn.tɚns/: đèn lồng

Traditional handicraft

3. Complete the sentences with the words/ phrases from 2 to show where in Viet Nam the handicrafts are made. You do not have to use them all.

1. Conical hat.

Dịch: Quê hương của chiếc nón bài thơ nổi tiếng là ở làng Tây Hồ ở Huế.

2. Lanterns.

Dịch: Nếu bạn đi đến Hội An vào ngày 15 của mỗi tháng âm lịch, bạn có thể chiêm ngưỡng ánh sáng của nhiều chiếc đèn lồng đẹp mắt.

3. Silk.

Dịch: Làng Vạn Phúc ở Hà Nội sản xuất nhiều loại sản phẩm lụa khác nhau như vải, khăn choàng, dây buộc, và quần áo.

4. paintings.

Dịch: Vào dịp Tết, nhiều người Hà Nội đi đến làng Đông Hồ để mua tranh dân gian.

5. pottery.

Dịch: Các sản phẩm gốm của Bầu Trúc, ví dụ như chậu và lọ, có màu sắc tự nhiên đặc trưng của văn hoá Champa ở Ninh Thuận.

6. marble sculptures.

Dịch: Đến làng đá cẩm thạch Non Nước ở Đà Nẵng, chúng tôi rất ấn tượng với hàng loạt các tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch từ tượng Phật đến vòng tay.

4. QUIZ: WHAT IS THE PLACE OR INTEREST?

a. Work in pairs to do the quiz.

1. Mọi người đi đến khu vực này để đi bộ, chơi và thư giãn.

Đáp án: park - công viên.

2. Đó là nơi lưu giữ và trưng bày những đồ vật có giá trị về nghệ thuật, văn hoá, lịch sử, khoa học.

Đáp án: museum - bảo tàng.

3. Mọi người đi đến nơi này để xem động vật.

Đáp án: zoo - vườn thú.

4. Đây là một khu vực có cát hoặc đá nhỏ, bên cạnh biển hoặc hồ.

Đáp án: beach - bãi biển

5. Đây là một nơi đẹp và nổi tiếng ở nông thôn.

Đáp án: beauty spot - địa điểm đẹp, thu hút.

b. Work in groups. Write a similar quiz about places of interest. Ask another group to answer the quiz.

1. This place is known for its live performances, including plays, musicals, and concerts.

Đáp án: Theater - rạp chiếu phim.

2. People gather in this location to watch sports events, such as football or basketball games.

Đáp án: Stadium - sân vân động.

3. This attraction is filled with thrilling rides, games, and entertainment options.

Đáp án: Amusement park - công viên giải trí.

4. Visitors come to this serene place of worship to pray or enjoy its architectural beauty.

Đáp án: Temple - ngôi đền.

5. This bustling place is known for its variety of vendors selling fresh produce, local crafts, and other goods.

Đáp án: local market - chợ địa phương.

Xem thêm: Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 A closer look 1.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 1: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Hà Bích Ngọc

Link nội dung: https://career.edu.vn/anh-lop-9-unit-1-a6278.html