[caption id="attachment_41943" align="aligncenter" width="500"]
Thán từ trong tiếng Trung[/caption]
Thán từ trong tiếng Trung 叹词 /Tàncí/ là từ biểu thị cảm thán hoặc một lời kêu gọi trả lời. Trong Hán ngữ, thán từ không có quan hệ kết hợp với các từ khác. Cũng có lúc nó đứng độc lập để tạo thành một câu. Ví dụ:
[caption id="attachment_41620" align="aligncenter" width="500"] Thán từ trong tiếng Trung thông dụng[/caption]
Các thán từ trong tiếng Trung dùng để biểu thị sự kinh ngạc, khen ngợi, thở than, phàn nàn,... Đồng thời, nó cũng được sử dụng với vai trò đối đáp trong giao tiếp. Thán từ có tính độc lập mạnh mẽ và không kết hợp với từ tổ hợp khác, cũng không làm thành phần câu mà có thể độc lập tạo thành câu. Dù nó xuất hiện ở vị trí nào thì phía trước hay phía sau của nó đều có khoảng ngắt nhịp nhất định.
Nếu bạn muốn biết chính xác nghĩa của các từ cảm thán trong tiếng Trung là gì thì cần đặt vào ngữ cảnh của nó. Tuy nhiên, PREP sẽ phân loại các thán từ dưới đây kèm ví dụ minh họa chi tiết để giúp bạn dễ hiểu hơn nhé!
[caption id="attachment_41629" align="aligncenter" width="500"] Mẫu câu từ cảm thán trong tiếng Trung[/caption]
[caption id="attachment_41630" align="aligncenter" width="500"] Mẫu câu ví dụ thán từ trong tiếng Trung[/caption]
[caption id="attachment_41628" align="aligncenter" width="500"] Ví dụ thán từ tiếng Trung thể hiện sự nuối tiếc[/caption]
[caption id="attachment_41627" align="aligncenter" width="500"] Ví dụ thán từ tiếng Trung thể hiện sự bực bội[/caption]
Trong tiếng Trung, thán từ 啊 được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên tùy vào ngữ cảnh mà 啊 có nhiều âm đọc khác nhau, cụ thể:
啊,好吧。/À, hǎo ba/: Ừ, được rồi.
啊,原来是你,怪不得看看着面熟哇。/À, yuánlái shì nǐ, guàibùdé kàn kànzhe miànshú wa/: Ồ, hóa ra là cậu, thảo nào trông quen quá.
Lưu ý: Nếu thán từ 啊 đứng ở cuối hoặc giữa câu thì sẽ bị ảnh hưởng bởi nguyên âm, âm đuôi nên phát âm khác đi và cũng có thể viết khác đi.
Để nắm vững kiến thức ngữ pháp thán từ trong tiếng Trung, bạn hãy làm một số bài tập vận dụng mà PREP cung cấp dưới đây nhé!
Bài tập: Lựa chọn thán từ thích hợp điền vào chỗ trống.
5.……, 我做完了。
Đáp án
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết về các thán từ trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ là cuốn cẩm nang ngữ pháp hữu ích cho những ai đang học Hán ngữ.
Link nội dung: https://career.edu.vn/ay-da-la-gi-a76799.html