Chứng chỉ IELTS được sử dụng khá phổ biến ở Việt Nam và mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho người học. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn không biết “IELTS 5.5 tương đương bậc mấy” theo các thang điểm khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách quy đổi điểm IELTS theo khung tham chiếu CEFR và kiến thức trọng tâm để đạt IELTS 5.5

IELTS 5.5 tương đương bậc mấy
IELTS, viết tắt của International English Language Testing System là hệ thống đánh giá năng lực Tiếng Anh quốc tế. Hệ thống này ra đời vào năm 1989, với sự sáng lập của 3 tổ chức ESOL, trực thuộc đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc. Bài thi được thiết kế để kiểm tra khả năng ngôn ngữ của thí sinh thông qua 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc và Viết.
CEFR là viết tắt của Common European Framework of Reference for Languages. Đây là Khung tham chiếu Ngôn ngữ Châu Âu để đánh giá năng lực ngoại ngữ, trong đó có Tiếng Anh. Nguyên tắc đánh giá của chứng chỉ này dựa theo 6 bậc, từ cấp độ A1 cho người mới bắt đầu đến cấp độ C2 cho người đã thành thạo một ngôn ngữ. Chứng chỉ này được áp dụng rộng rãi cho các thứ tiếng khác nhau từ Anh, Pháp, Đức…
Mặc dù đều được sử dụng làm thước đo đánh giá năng lực ngoại ngữ, chứng chỉ IELTS và CEFR không có công dụng thay thế do mục đích sử dụng khác. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi điểm IELTS và CEFR dưới đây:
CEFR IELTS Khả năng tương ứng A1 1.0 - 2.5 Biết giới thiệu bản thân cơ bảnKhả năng giao tiếp chậm, phát âm rõ ràng, không nói tắt hay sử dụng linh hoạt từ nối, cấu trúc câu
Biết cách biểu đạt các ý muốn với các cụm từ cơ bản
A2 3.0 - 3.5 Khả năng nghe hiểu, đọc hiểu các đoạn hội thoại thông dụngGiao tiếp về các vấn đề đơn giản và quen thuộc hằng ngày
Có vốn từ vựng cơ bản để mô tả các khía cạnh về bản thân
B1 4.0 - 4.5 Phản xạ nhanh hơn trong giao tiếpCó thể viết nội dung đơn giản về các chủ đề quen thuộc, sở thích cá nhân
Nắm bắt và hiểu được nội dung chính từ các văn bản phức tạp, chuyên ngành
B2 5.0 - 6.0 Tương tác lưu loát với người bản xứ và phản xạ nhanh hơnCó khả năng viết đoạn văn nghị luận về nhiều chủ đề, bày tỏ quan điểm cá nhân
Có khả năng đọc hiểu và suy luận ý của tác giả trong các văn bản chuyên ngành, học thuật
C1 7.0 - 8.0 Diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng một cách tự nhiênSử dụng ngôn từ linh hoạt và đa dạng trong các chủ đề
Có thể viết văn bản với lập luận logic, từ vựng và cấu trúc câu đa dạng
C2 8.5 - 9.0 Nghe hiểu một cách dễ dàngGiao tiếp trôi chảy như người bản xứ
Có khả năng phân biệt sắc thái ý nghĩa một cách tinh tế trong các tình huống phức tạp hay theo văn hoá của người bản địa.
Từ đó ta có thể giải đáp thắc “IELTS 5.5 tương đương bằng gì?”. Theo bảng quy đổi, IELTS 5.5 tương đương cấp độ B2, đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh ở mức khá.

So sánh IELTS và CEFR
Band điểm IELTS 5.5 là mức IELTS khá cơ bản, để đạt được mức điểm này trong kỳ thi IELTS, bạn cần nắm vững những kiến thức trọng tâm với từng kỹ năng:

Kế hoạch luyện thi IELTS 5.5
Khoá học IELTS 4.5 - 5.5 được IELTS Mentor thiết kế với chương trình tích hợp đầy đủ cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chương trình học được thiết kế khoa học, phù hợp với những bạn đang muốn cải thiện kỹ năng Tiếng Anh để đạt band điểm 5.5. Bên cạnh đó, khi học tại IELTS Mentor bạn sẽ được:

Cùng IELTS Mentor chinh phục IELTS 5.5
Tham khảo thêm thông tin khoá học IELTS 4.5 - 5.5 tại đây.
Như vậy, bài viết này đã giải đáp thắc mắc “IELTS 5.5 tương đương bậc mấy ?”. Đồng thời, IELTS Mentor đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai chứng chỉ IELTS và CEFR. Hy vọng với những chia sẻ về kinh nghiệm học tập trên sẽ giúp bạn chinh phục IELTS 5.5 trong thời ngắn nhất !
Link nội dung: https://career.edu.vn/quy-doi-diem-ielts-listening-a77595.html