Ngành công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?
Ngành công nghệ thông tin trong tiếng Anh được gọi là Information Technology Branch (ITB). Đây là một lĩnh vực sử dụng máy tính, mạng, các thiết bị và cơ sở hạ tầng để tạo ra, xử lý, lưu trữ, bảo mật và trao đổi dữ liệu điện tử. Lĩnh vực Công nghệ thông tin bao gồm ba nhóm chính:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Một số từ vựng trong 1200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cntt sau có thể giúp ích trong quá trình thăng tiến của bạn. Cùng điểm qua sơ lược một vài từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin nào!desktophard drivesoftwarehardwaredownloadfilefirewallfolderformatkeyboardmonitormouseaccessadvancedautomationconnectioncommunicationdevicedisruptiveinnovationinventionmachineuser-friendlyadwareavatarapplicationbrowserbugdiskregisterstoresignalback upcomputerizedgraphicinstalllogincapacityuniquechaincodecomputer programmerfrontend developerbackend developerweb developerconfigurationblinkplotterpermanentslowpacketanti-virus softwaredrivertroubleshootingmonitorconnectnetworkbootaccessupgradeanalyzeperformuser-generated contentinterfaceoperating systemprocessordesktop computerhandheldinputoutputcompatiblethe internet (the net)real-timeserversearch enginesmulti-userportablemodembinary systemdecimal system
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT về cấu tạo máy móc
Một số máy móc khá phức tạp và cần đa dạng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để giao tiếp thuần thục hơn với các đồng nghiệp nước ngoài. Hãy ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông itn sau:
Từ vựng chuyên ngành IT- Từ vựng tiếng Anh về hệ thống dữ liệu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin liên quan về hệ thống dữ liệu tuy khó nhưng sẽ hỗ trợ cho bạn rất nhiều đấy. Bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phía dưới đi nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT về phần mềm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin về các phần mềm cũng quan trong không kém. Điểm sơ qua các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin dưới đây:Irregularity (n): Sự bất thườngCommand (n): Lệnh (trong máy tính)Circuit (n): MạchComplex (a): Phức tạpComponent (n): Thành phầnComputer (n): Máy tínhComputerized (adj): Tin học hóaConvert (v): Chuyển đổiDemagnetize (v): Khử từ hóaDevice (n): Thiết bịDecision (n): Quyết địnhDivision (n): Phép chiaMinicomputer (n): Máy tính thu nhỏData (n): Dữ liệuBinary (adj): Nhị phânPulse (n): Xung (điện)Xem thêm: - Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an - Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí - Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT về mạng và bảo mật mạng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin về bảo mật mạng là rất quan trọng trong kỉ nguyên số này. Học ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin sau:
Thuật ngữ và viết tắt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT
Không chỉ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin đơn, các thuật ngữ cũng nên được để tâm:
Mẫu câu giao tiếp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT
Cùng điểm qua từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin ở dạng các mẫu câu dưới đây:
Bài tập: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Các bài tập sau sẽ test khả năng vận dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin của bạn. Cùng tập luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thôi!
Bài 1
Chọn câu trả lời đúng nhất
Bài 2
Dịch nghĩa các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin sau:
Đáp án từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Bài 1
Bài 2
Lời kết: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Trên đây là bản tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công nghệ thông tin phổ biến nhất, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia học thuật của FB TDP IELTS. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin dễ hơn, đặc biệt là mảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin .
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!