Ông bà tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh chủ đề gia đình, từ "ông bà" được dịch là grandparents. Đây là cách gọi chung cho cả ông và bà, bao gồm cả ông bà nội và ông bà ngoại. Ông bà là những người có vai trò vô cùng quan trọng trong gia đình, không chỉ trong việc giữ gìn giá trị truyền thống mà còn thể hiện tình yêu thương và sự chăm sóc dành cho con cháu.Cụ thể, khi nói đến thành viên trong gia đình tiếng Anh, nhất là "ông" hoặc "bà" chúng ta có thể dùng các từ như:
Ông bà nội tiếng Anh là gì?
Ông bà nội, hay ông bà bên phía cha, trong tiếng Anh được gọi là paternal grandparents. Từ "paternal" xuất phát từ "pater" trong tiếng Latin, nghĩa là cha. Do đó, paternal grandparents ám chỉ ông bà nội, tức là cha mẹ của người cha.
Ông bà ngoại tiếng Anh là gì?
Ông bà ngoại, hay ông bà bên phía mẹ, trong tiếng Anh được gọi là maternal grandparents. Từ "maternal" bắt nguồn từ "mater", nghĩa là mẹ trong tiếng Latin. Vì vậy, maternal grandparents chỉ ông bà ngoại, tức là cha mẹ của người mẹ.Việc phân biệt giữa ông bà nội và ngoại trong tiếng Anh thường dựa trên từ "paternal" (bên nội) và "maternal" (bên ngoại), giúp bạn dễ dàng xác định mối quan hệ gia đình hơn.
Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ông bà
Khi nói về ông bà trong tiếng Anh, ngoài những từ cơ bản như "grandfather" và "grandmother", còn có rất nhiều từ vựng khác liên quan đến vai trò của ông bà trong gia đình và xã hội. Việc hiểu rõ các từ này sẽ giúp bạn miêu tả mối quan hệ gia đình một cách cụ thể và đầy đủ hơn. Hãy cùng khám phá một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này qua bảng dưới đây:
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng ông bà trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ vựng liên quan đến ông bà trong tiếng Anh, có một số quy tắc và lưu ý về cách kết hợp với giới từ, cách sử dụng trong câu sao cho đúng ngữ pháp mà mọi người cần chú ý:
Từ "grandparents", "grandfather", "grandmother"
Ví dụ:My grandparents are visiting next week. (Ông bà tôi sẽ đến thăm vào tuần tới.)I love my grandparents very much. (Tôi rất yêu quý ông bà.)Ví dụ:My grandfather used to tell me stories before bed. (Ông của tôi thường kể chuyện cho tôi nghe trước khi đi ngủ.)Her grandmother is an excellent cook. (Bà của cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời.)
Giới từ thường đi kèm
Ví dụ:He is the grandfather of three children. (Ông ấy là ông của ba đứa trẻ.)She is the grandmother of my best friend. (Bà ấy là bà của bạn thân tôi.)Ví dụ:The grandfather with the gray beard is my uncle. (Ông có râu bạc là chú tôi.)The grandmother with the glasses looks kind. (Bà có kính trông rất hiền.)Ví dụ:My grandparents are a great support for me. (Ông bà là nguồn hỗ trợ tuyệt vời cho tôi.)Ví dụ:This scarf was knitted by my grandmother. (Chiếc khăn này được đan bởi bà của tôi.)
Từ "paternal" và "maternal"
Ví dụ:My paternal grandfather is a farmer. (Ông nội tôi là một nông dân.)She visits her paternal grandmother every weekend. (Cô ấy thăm bà nội vào mỗi cuối tuần.)Ví dụ:Her maternal grandmother raised her. (Bà ngoại đã nuôi cô ấy.)His maternal grandfather lives in the countryside. (Ông ngoại anh ấy sống ở miền quê.)
Các cụm từ đặc biệt liên quan đến ông bà
Ví dụ: I take after my grandfather in my love for gardening. (Tôi giống ông tôi ở sở thích làm vườn.)Ví dụ: This tradition was passed down by my grandmother. (Truyền thống này được truyền lại bởi bà tôi.)Ví dụ: I look up to my grandfather for his wisdom. (Tôi ngưỡng mộ ông vì sự khôn ngoan của ông.)
Cách dùng từ thân mật như "grandpa", "grandma", "granny"
Ví dụ:I’m going to visit my grandma this summer. (Tôi sẽ đến thăm bà vào mùa hè này.)My grandpa loves fishing. (Ông tôi rất thích câu cá.)Ví dụ:Granny baked some cookies for us! (Bà đã nướng bánh quy cho chúng ta!)
Sử dụng trong các tình huống trang trọng
Trong các văn bản trang trọng hoặc tình huống cần sự lịch sự, bạn nên sử dụng grandfather và grandmother thay vì grandpa và grandma.Ví dụ: My grandmother left me a family heirloom. (Bà của tôi để lại cho tôi một món đồ gia truyền.)Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey...
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những kiến thức về ông bà tiếng Anh là gì? Đây là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp, cũng như trong văn nói, văn viết tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức trên mọi người có thể sử dụng các từ vựng liên quan đúng ngữ pháp để tự tin khi giao tiếp hơn nhé.
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!