Giới thiệu chữ A trong bảng chữ cái tiếng Anh

Trong bảng chữ cái tiếng Anh, chữ a là chữ cái đầu tiên và là nguyên âm cơ bản. Chữ a cũng có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:

Đọc thêm

Chữ A trong tiếng Anh là gì?

Về chức năng ngữ pháp của “A” trong tiếng Anh: A có thể là mạo từ hoặc danh từ. Cụ thể:

Đọc thêm

A là mạo từ

A là mạo từ được sử dụng trước một danh từ để chỉ một vật hoặc một người chưa được đề cập trước đó, đặc biệt khi bạn không đề cập đến một vật hoặc người cụ thể.VD: I've bought a car. Tôi vừa mua 1 chiếc xe ô tô.

Đọc thêm

A là danh từ

A là danh từ trong một số lĩnh vực như âm nhạc, môn học như:Âm nhạc: A một nốt nhạc trong âm nhạc phương TâyVD: This concerto is in the key of A major.Bản concerto này nằm ở phím La trưởng.Toán học: A là điểm trong một bài kiểm tra hoặc một bài làm cho thấy bài làm của bạn là xuất sắc.VD: Sophie got an A for English.Sophie đạt điểm A môn tiếng Anh.

Đọc thêm

Một số từ vựng có chứa chữ A và cách phát âm

Cách phát âm chữ A phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng chứa âm A và phiên âm của nó trong từ đó:

Đọc thêm

Cách phát âm A khi đứng một mình

Khi chữ A đứng độc lập hoặc đi cùng với 1 từ, 1 cụm từ, nó có 2 cách phát âm như sau:

Đọc thêm

Phát âm âm A là /ei/

Chữ A đọc là /ei/ khi đứng 1 mình trong bảng chữ cái. Cách đọc:

Đọc thêm

Phát âm âm A là /ə/

Chữ a đọc là /ə/ khi đi với 1 từ sau nó: a + 1 từ/ 1 cụm từCách đọc:

Đọc thêm

Cách phát âm âm A trong 1 từ

Có 7 cách phát âm A phổ biến khi A nằm trong 1 từ, trong đó 2 cách phát âm giống với A khi đứng 1 mình là /ei/ và /ə/.Xem toàn bộ cách phát âm của chữ “A” trong video dưới đây:

Đọc thêm

Cách 1: A phát âm là /æ/ - âm e bẹt

Cách đọc:Ví dụ:

Đọc thêm

Cách 2: A phát âm là /eə/

Cách đọc: Ví dụ:

Đọc thêm

Cách 3: A phát âm là /ɑː/ hoặc /ɒ/ (âm a dài hoặc âm a ngược)

Cách đọc:Ví dụ:

Đọc thêm

Cách 4: A phát âm là /ɔː/

Cách đọc:Ví dụ: Ví dụ:

Đọc thêm

Cách 5: A phát âm là /ɪ/

Cách đọc:Ví dụ:

Đọc thêm

Cách 6: A phát âm là /ei/

Cách đọc:Ví dụ:

Đọc thêm

Cách 7: a phát âm là /ə/

Cách đọc âm /ə/:Ví dụ:

Đọc thêm

Một số cách phát âm chữ “A” KHÔNG phổ biến

Ngoài 7 cách phát âm âm “A” phổ biến nhất nêu trên, bạn có thể tham khảo thêm 2 cách đọc khác là /ɛ/ và âm câm. Đây là 2 trường hợp hiếm gặp nên bạn không cần quá quan trọng.

Đọc thêm

Cách 8: A phát âm là /ɛ/

Ví dụ:

Đọc thêm

Cách 9: Chữ “A” là âm câm

Chữ “A” là âm câm khi nó đứng trước “ly” hoặc “lly” trong 1 từ.Ví dụ:Chữ “A” trong tiếng Anh có 7 cách phát âm phổ biến & 2 cách KHÔNG phổ biến:7 Cách đọc phổ biến bạn cần nhớ:2 Cách đọc hiếm gặp bạn nên biết:

Đọc thêm

Một số lỗi thường gặp khi phát âm A trong tiếng Anh & cách khắc phục

Dưới đây là một số lỗi phát âm A thường gặp và cách khắc phục hiệu quả nhất:

Đọc thêm

Các lỗi trong cách phát âm chữ a trong tiếng Anh

Trong cách phát âm chữ A tiếng Anh, bạn có thể mắc một số lỗi sau đây:

Đọc thêm

Lỗi phát âm sai giữa a ngắn /ʌ/ và a dài /ɑː/

Về mặt chữ, âm /ʌ/ gọi là âm a ngắn, âm /ɑː/ là âm a dài. Sự khác biệt về cách đọc giữa 2 âm này như sau:So sánh cách đọc âm /ʌ/ và /ɑː/:

Đọc thêm

So sánh với âm 'A' trong tiếng Việt

Trong cách phát âm chữ “A” là /ɑː/, bạn thường mắc lỗi không kéo dài âm a, vì vậy nghe phiên âm trong trường hợp này gần giống với chữ “A” trong tiếng Việt. Cụ thể:

Đọc thêm

Cách khắc phục phát âm âm A hiệu quả

Để khắc phục lỗi sai phát âm nguyên âm A trong tiếng Anh, bạn cần luyện đọc nhiều lần kết hợp kiểm tra qua công cụ chính xác cao để chắc chắn mình đọc đúng.

Đọc thêm

Luyện nghe phiên âm riêng nhiều lần và so sánh điểm khác nhau

Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Để nắm được sự khác biệt đó, bạn cần luyện nghe các từ nhiều lần và so sánh cách đọc giữa chúng. Chẳng hạn, khi bạn đọc 1 từ phát âm “a” là /æ/ và 1 từ là /ɔː/ bạn sẽ nghe được phiên âm khác nhau ở âm a này.

Đọc thêm

Luyện đọc các từ có chứa âm a với cách phát âm khác nhau

Song song với luyện nghe, bạn nên đọc để thấy được điểm khác biệt giữa cách mở miệng, vị trí đặt môi lưỡi và cách lấy hơi. Cách quan sát tốt nhất chính là vừa nghe vừa đọc trước gương để nhìn rõ khẩu hình của mình.

Đọc thêm

Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh

Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.Kiểm tra ngay phát âm với công cụ M-Speak của Monkey tại đây:

Đọc thêm

Bài tập về quy tắc phát âm A trong tiếng Anh

Dưới đây là các dạng bài tập phát âm A trong tiếng Anh, bạn cùng làm và kiểm tra đáp án với Monkey nhé!

Đọc thêm

Bài 1: Nhìn phiên âm và đọc lại

Đọc thêm

Bài 2: Nghe và đọc lại

Đọc thêm

Bài 3: Đọc các câu sau

Đọc thêm

Bài 4: Sắp xếp cách đọc âm a đúng vào mỗi từ cho sẵn

Có 7 cách đọc nguyên âm a trong tiếng Anh: /æ/, /eə/, /ɑː/,/ɔː/, /ɪ/, /eɪ/, /ə/. Hãy sắp xếp cách đọc đúng của chữ “a” trong các từ sau đây.

Đọc thêm

Bài 5: Chọn từ có phát âm a khác với các từ còn lại

Đọc thêm

Đáp án bài tập cách phát âm a trong tiếng Anh

Bài 1 + 2 + 3: Nhìn, nghe và phát âm theo mẫu.Bài 4:Bài 5:Như vậy, trong tiếng Anh có 7 cách phát âm “a” phổ biến là: /æ/, /eə/, /ɑː/,/ɔː/, /ɪ/, /eɪ/, /ə/. Bạn cần nghe, đọc thật nhiều lần để nắm rõ sự khác biệt giữa những cách đọc này. Đặc biệt, để chắc chắn phát âm chuẩn, bạn nên kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

Career