Đọc thêm

1. Định nghĩa SƯ TỬ trong tiếng anh

SƯ TỬ trong tiếng anh là “LION”, được phiên âm trong tiếng anh là /ˈlaɪ.ən/ SƯ TỬ là một loài động vật hoang dã lớn thuộc họ mèo có bộ lông màu nâu vàng sống ở Châu Phi và Nam Á Hình ảnh minh hoạ một chú SƯ TỬ con

Đọc thêm

Đọc thêm

2. Một số điều thú vị về SƯ TỬ - “LION”

SƯ TỬ - “LION” có một cơ thể vạm vỡ, ngực sâu, đầu ngắn, tròn, tai tròn và một chùm lông ở cuối đuôi. Nó là lưỡng hình giới tính; sư tử đực trưởng thành có một cái bờm nổi bật. Là một trong những biểu tượng động vật được công nhận rộng rãi nhất trong văn hóa nhân loại, SƯ TỬ - “LION” đã được khắc họa nhiều trong các tác phẩm điêu khắc và tranh vẽ, trên quốc kỳ, trong các bộ phim và văn học đương đại.

Đọc thêm

Đọc thêm

3. Các cụm từ phổ biến với SƯ TỬ - “LION”

Cụm từÝ nghĩaVí dụThe lion’s shareĐược dùng để chỉ phần lớn nhất của một cái gì đóthe lion’s denHang sư tử. Được dùng để chỉ một tình huống khó khăn mà bạn phải đối mặt với một người hoặc những người không thân thiện hoặc hung hăng với bạn.Beard the...

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

Career