
Phrasal verb Put thông dụng
Put by
Phiên âm: /pʊt baɪ/ Cấu trúc:Put something by…(to save an amount of money to use later)Nghĩa là: Tiết kiệm một khoản tiền để sử dụng sau nàyVí dụ: She tried to put by a few dollars every month. (Cô ấy tiết kiệm một vài đô la hằng tháng).Xem thêm:
Put off
Phiên âm: /pʊt ɔf/ Cấu trúc:Put something offto decide or arrange to delay an event or activity until a later time or dateNghĩa là: Quyết định sắp xếp lại hoặc trì hoãn một sự kiện hay hoạt động nào đó.Ví dụ: The seminar has been put off for a month. (Buổi hội thảo bị hoãn lại một tháng.)Cấu trúc:put someone off (something)to take someone's attention away from what they want to be doing or should be doing:Nghĩa là: Khiến ai đó mất đi sự tập trung cần thiết vào việc muốn làm hoặc nên làm.Ví dụ: Once she's determined to do something, nothing will put her off. (Khi cô ấy đã quyết tâm làm việc gì thì chẳng ai có thể ngăn cản cô ấy được.)
Put on
Phiên âm: /pʊt ɑn/ Cấu trúc:put something onto cover part of the body with clothes, shoes, make-up, or something similarNghĩa là: Mặc áo quần, mang giày dép, trang điểm hoặc những hành động tương tựVí dụ: Put your coat on - it's getting cold. (Hãy mặc áo khoác vào - trời đang trở lạnh đấy.)Cấu trúc:put someone onto try to persuade someone that something is true when it is not, usually as a jokeNghĩa là: Cố thuyết phục ai đó tin vào điều gì đấy không đúng, thường với mục đích đùa cợtVí dụ: She said she was planning to dumb him but I thought she was putting me on. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang có kế hoạch bỏ rơi anh ta nhưng tôi nghĩ cô ấy chỉ đùa tôi thôi.)
Put up with
Phiên âm: put up with /pʊt ʌp wɪð/ Cấu trúc:put up with someone / some thingto accept or continue to accept an unpleasant situation or experience, or someone who behaves unpleasantlyNghĩa là: Chấp nhận hoặc tiếp tục chấp nhận một tình huống/ trải nghiệm không mấy dễ chịu (hoặc ai đó cư xử không tốt)Ví dụ: He's so selfish - I don't know why she puts up with him. (Ông ta thật ích kỷ, tôi không hiểu sao cô ấy lại chịu được ông ta nữa.)
Put out
Phiên âm: put out /pʊt aʊt/ Cấu trúc:put something out:to make a light stop shining by pressing or moving a switchNghĩa là: Ấn công tắt để tắt đèn/đuốc (nguồn phát ra ánh sáng nói chung)Ví dụ: Did she put the lights out upstairs? (Cô ấy đã tắt đèn trên lầu rồi chứ?)Cấu trúc:put someone outto cause trouble or extra work for someoneNghĩa là: Gây ra khó khăn hoặc thêm việc cho ai đó.Ví dụ: Would it put you out if we sent the slide decks after July? (Nếu chúng tôi gửi các tệp thuyết trình sau tháng 7 thì có gây ra khó khăn gì cho bạn không?)Cấu trúc:put yourself outto make an effort to do something to help someone, even if it is not convenientNghĩa là: Nỗ lực làm điều gì để giúp ai đó, thậm chí khi điều đó không thật sự thuận tiện cho bạnVí dụ: Annie is always willing to put herself out for other people. (Annie luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác trong bất cứ hoàn cảnh nào.)
Put through
Phiên âm: /pʊt θru/ Cấu trúc:put someone through somethingto make someone experience something unpleasant or difficultNghĩa là: Khiến ai đó trải nghiệm điều gì khó khăn hoặc không dễ chịuVí dụ: I'm sorry to put you through this dilemma. (Tôi xin lỗi vì đã khiến bạn rơi vào tình huống tiến thoái lưỡng nan này.)to pay for someone to study at school, college, or universityNghĩa là: Trả tiền cho ai đó để đi học trường phổ thông, cao đẳng, đại học,...Ví dụ: Nam's putting himself through Bodwell college. (Nam đang tự trang trải để theo học trường Bodwell.)to connect a person’s telephone callNghĩa là: Kết nối trên điện thoại với ai đóVí dụ: Please put me through to the P.I.C of this project. (Vui lòng nối máy giúp tôi đến người chịu trách nhiệm chính của dự án này.)
Put acrosss
Phiên âm: /pʊt əˈkrɔs/ Cấu trúc:put something acrossto express your ideas and opinions clearly so that people understand them easilyNghĩa là: Diễn tả ý tưởng và quan điểm rõ ràng để người khác hiểu ý mình dễ dàngVí dụ: It's a great solution, and I thought she put it across well. (Đó là một giải pháp tuyệt vời, và tôi nghĩ rằng cô ấy đã truyền đạt nó rất tốt.)put yourself across to express your ideas and opinions clearly so that people understand them and realize what you are like as a personNghĩa là: Diễn tả ý tưởng và ý kiến của bản thân một cách rõ ràng để mọi người hiểu và nhận ra được bản thân mình:Ví dụ: I don't think I managed to put myself across very well in my interview. (Tôi không nghĩ là mình đã cố gắng thể hiện mình đủ tốt trong buổi phỏng vấn vừa rồi.)
Put in
Phiên âm: /pʊt ɪn/ Cấu trúc:put sth in/into sthto spend a lot of time or effort doing somethingNghĩa là: Dành rất nhiều thời gian và nỗ lực để làm gì đấy.Ví dụ: We've put a lot of effort into planning the project. (Chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian để lên kế hoạch cho dự án đó.)
Put forward
Phiên âm: /pʊt ˈfɔrwərd/ Cấu trúc:put something/someone forwardto state an idea or opinion, or to suggest a plan or person, for other people to considerNghĩa là: Chỉ ra một ý tưởng hay ý kiến, hoặc đề xuất một kế hoạch hoặc người này cho người khácVí dụ: She has decided to put his name forward as a candidate. (Cô ấy đã quyết định tiến cử anh ấy vào danh sách ứng viên.)
Put forth
Phiên âm: /pʊt fɔːθ/ Cấu trúc:Put forth somethingTo bring something out, propose somethingNghĩa là: Đề xuất một ý tưởng gì đóVí dụ: The marketing team has put forth a communication idea. (Đội ngũ marketing đã xúc tiến một ý tưởng truyền thông).
Put back
Phiên âm: /pʊt bæk/ Cấu trúc:put back something/put something backTo delay/postpone somethingNghĩa là: Trì hoãn một việc gì đóVí dụ: The meeting has been put back until next month. (Cuộc họp đã bị dời lại vào tháng sau).
Put down
Phiên âm: /pʊt daʊn/ Cấu trúc:put somebody down To insult or criticize somebody Nghĩa là: Phê bình hoặc chỉ trích ai đóVí dụ: He put her down on the first day at work. (Anh ấy chỉ trích cô ấy trong ngày đầu làm việc).
Put down for
Phiên âm: /pʊt daʊn fɔː/ Cấu trúc:put somebody down forTo book a place, sign up as somethingNghĩa là: Đặt chỗ trước cho ai đóVí dụ: Shall I put her down for the guitar class or would she prefer the piano class? (Tôi nên đăng ký cho cô ấy tham gia lớp đàn ghi ta hay lớp piano?)
Put down to
Phiên âm: /pʊt daʊn tuː/ Cấu trúc:Put something down toTo be counted asNghĩa là: Được tính như là, được xem như làVí dụ: Loan has made a few mistakes in the class but I will put that down to inexperience. (Loan đã phạm phải vài lỗi sai nhưng tôi sẽ xem như là cô ấy không có kinh nghiệm cho việc này).
Put aside/by
Phiên âm: /pʊt əˈsaɪd/ hoặc /pʊt baɪ/ Cấu trúc:put an amount of money asideTo save money for later purposeNghĩa là: Để dành tiềnVí dụ: Laura has put 100 USD aside for her summer trip. (Laura đã để dành 100 đô-la để đi nghỉ hè).
Put away
Phiên âm: /pʊt əˈweɪ/ Cấu trúc:put something awayTo return something in its usual placeNghĩa là: Bỏ món đồ gì đó về vị trí cũ của nóVí dụ: The kids have to put the toys away before going to bed. (Đám trẻ đã phải bỏ đồ chơi lại trước khi tụi nó đi ngủ).
Put across
Phiên âm: /pʊt əˈkrɒs/ Cấu trúc:Put oneself across somethingTo express oneself clearly and make a positive impressionNghĩa là: Bày tỏ quan điểm một cách rõ ràng và mang lại một ấn tượng tích cựcVí dụ: John put himself across in the hall and received a lot of compliments from the attendees. (John đã bày tỏ quan điểm rành mạch trước hội trường và nhận được rất nhiều lời khen)
Put over
Phiên âm: /pʊt ˈəʊvə/ Cấu trúc:put something overTo convey a piece of informationNghĩa là: Truyền tải một điều gì đóVí dụ: During the meeting, the manager put his point over very impressively. (Người quản lý đã thể hiện quan điểm của anh ấy một cách rất ấn tượng).
Put together
Phiên âm: /pʊt təˈɡɛðə/ Cấu trúc:put together + somethingTo create a group of people, thingsNghĩa là: Tụ họp thứ gì đó lại với nhau, tổng hợp mọi thứ lạiVí dụ: The best way to see the overall picture is putting everything together. (Cách tốt nhất để nhìn thấy bức tranh tổng quát của mọi việc là tổng hợp mọi thứ lại với nhau).
Put towards
Phiên âm: /pʊt təˈwɔːdz/ Cấu trúc:put something towards Use an amount of money to cover part of the cost of somethingNghĩa là: Dùng một khoản tiền để chi trả cho một thứ gì đóVí dụ: The leader decided to put the money towards the events. (Đội trưởng đã quyết định dành một khoản tiền cho sự kiện).
Put up to
Phiên âm: /pʊt ʌp tuː/ Cấu trúc:put somebody to do somethingTo encourage somebody to do something badNghĩa là: Cổ súy ai đó làm một điều gì đó xấuVí dụ: The kid stole the money from his mom because his brother put him up to it. (Đứa nhóc đã ăn trộm tiền của mẹ nó vì anh trai xúi giục).
Bài tập vận dụng
Điền các giới từ được cho trong bảng sau vào chỗ trống của các câu bên dướiByOffOnUp withOutThroughAcrossInForward1. Lam puts ... a small amount every year towards her gap year.2. The seminar has been put ... until next Saturday.3. The baby is just putting ... an act to win his mom's sympathy.4. I fail to put ... these wet days.5. Could you put me ... to the chief of marketing?6. You should put the lights ... when you leave the office.7. You need to work on your soft skills to be able to put your thinking ...8. My teacher has agreed to put a good word ... for him.9. Everybody seems to disagree with the suggestion which is put … by Linh.
Tổng kết
Các cụm đồng từ với put (phrasal verb put) rất phong phú và được sử dụng với tầng suất rất nhiều trong ngôn ngữ tiếng Anh hằng ngày. Trong bài viết này, người đọc đã được khái quát về 21 cụm động từ thông dụng nhất của “put” và các cụm động từ với “loo...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!