80 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay. Cùng tìm hiểu kinh nghiệm và lưu ý đổi 80 USD sang tiền Việt hiệu quả và có lợi nhuận tốt nhất.
I. 80 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,168 đồng cho mua vào và 25,558 đồng cho bán ra, chênh lệch 390 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 80 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 2,013,440 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 2,044,640 đồng tiền Việt để mua được 80 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 23:53 - 12/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 2,400 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 2,015,840 đồng với mỗi 80 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/01/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,168 đồng với tiền mặt và 25,198 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 80 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 2,013,440 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 2,015,840 đồng, chênh lệch 2,400 đồng.
Đô la Mỹ Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) 1 Đô25,168 đ25,198 đ2 Đô50,336 đ50,396 đ5 Đô125,840 đ125,990 đ10 Đô251,680 đ251,980 đ50 Đô1,258,400 đ1,259,900 đ100 Đô2,516,800 đ2,519,800 đ200 Đô5,033,600 đ5,039,600 đ300 Đô7,550,400 đ7,559,400 đ500 Đô12,584,000 đ12,599,000 đ800 Đô20,134,400 đ20,158,400 đ1,000 Đô25,168,000 đ25,198,000 đ2,000 Đô50,336,000 đ50,396,000 đ3,000 Đô75,504,000 đ75,594,000 đ5,000 Đô125,840,000 đ125,990,000 đ10,000 Đô251,680,000 đ251,980,000 đ20,000 Đô503,360,000 đ503,960,000 đ50,000 Đô1,258,400,000 đ1,259,900,000 đ100,000 Đô2,516,800,000 đ2,519,800,000 đ200,000 Đô5,033,600,000 đ5,039,600,000 đ500,000 Đô12,584,000,000 đ12,599,000,000 đ1 triệu Đô25,168,000,000 đ25,198,000,000 đIII. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/01/2025
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,558 đồng, tức là để mua được 80 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 2,044,640 đồng.
Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ 50,000 VNĐ1.96 USD100,000 VNĐ3.91 USD200,000 VNĐ7.83 USD500,000 VNĐ19.56 USD1 triệu VNĐ39.13 USD2 triệu VNĐ78.25 USD3 triệu VNĐ117.38 USD5 triệu VNĐ195.63 USD8 triệu VNĐ313.01 USD10 triệu VNĐ391.27 USD20 triệu VNĐ782.53 USD30 triệu VNĐ1,173.80 USD50 triệu VNĐ1,956.33 USD100 triệu VNĐ3,912.67 USD200 triệu VNĐ7,825.34 USD500 triệu VNĐ19,563.35 USD1 tỷ VNĐ39,126.69 USD2 tỷ VNĐ78,253.38 USD5 tỷ VNĐ195,633.46 USD10 tỷ VNĐ391,266.92 USD20 tỷ VNĐ782,533.84 USDIV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Đổi tiền USD sang VND
Đồng đô la Mỹ (USD) là một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thế giới và được phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau, từ tiền xu cho đến tiền giấy. Các mệnh giá phổ biến của đồng USD bao gồm tiền xu từ 1 cent (¢) đến 1 dollar, cùng với các tờ tiền giấy có giá trị từ 1 USD đến 100 USD. Mỗi loại tiền đều được tích hợp các đặc điểm bảo an tiên tiến nhằm đảm bảo tính xác thực và giúp người sử dụng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ như sau:
- 1 đô la Mỹ (USD) tương đương 100 cent (¢). Trong đó, 10 dime (1 dime = 10 cent) tạo thành 1 USD.
- 1 dime tương đương 10 cent.
- 1 mill (₥) là 1/10 của 1 cent.
Ví dụ minh họa: Nếu bạn có 5 đô la và 20 cent, tổng giá trị của số tiền này sẽ là 520 cent, tương đương 5.2 đô la.
Bảng tỷ giá quy đổi của đồng USD sang VNĐ giúp bạn dễ dàng tính toán giá trị của các mệnh giá USD khi thực hiện giao dịch. Tỷ giá có thể thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy bạn nên tham khảo tỷ giá mới nhất tại các ngân hàng hoặc công cụ tài chính uy tín để có số tiền Việt chính xác.
Mệnh giá Đô la Mỹ Giá trị quy đổi sang tiền Việt 1 cent251.68 đ5 cent1,258.40 đ10 cent2,516.80 đ25 cent6,292 đ50 cent12,584 đ100 cent25,168 đ1 USD25,168 đ2 USD 50,336 đ5 USD125,840 đ10 USD251,680 đ20 USD503,360 đ50 USD1,258,400 đ100 USD2,516,800 đV. Bảng tỷ giá 80 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/01/2025
Đổi USD sang cái loại tiền tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế, hay còn gọi là Quyền rút vốn đặc biệt (SDR - Special Drawing Rights), là một đơn vị tài chính do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. SDR không phải là tiền tệ thực tế mà là quyền rút vốn mà các quốc gia có thể sử dụng để thực hiện giao dịch với IMF hoặc các thành viên khác của tổ chức này.
Giỏ SDR bao gồm các đồng tiền chính có khả năng chuyển đổi tự do trên thế giới, được chọn lựa dựa trên mức độ giao dịch và sự ổn định của chúng trên thị trường quốc tế. Hiện nay, các đồng tiền trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Các đồng tiền này không chỉ đại diện cho các nền kinh tế lớn nhất mà còn phản ánh sự ổn định và ảnh hưởng mạnh mẽ của chúng trong các giao dịch tài chính toàn cầu. SDR được sử dụng như công cụ dự trữ quốc tế và có thể được các quốc gia sử dụng để trao đổi với các quốc gia khác hoặc giảm bớt căng thẳng tài chính.
Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với USD Tỷ giá bán ra so với USD Tỷ giá Bảng Anh80 USD = 96.66 GBP80 USD = 99.23 GBPTỷ giá Franc Thụy Sĩ80 USD = 86.25 CHF80 USD = 88.54 CHFTỷ giá Đồng EURO80 USD = 80.94 EUR80 USD = 84.08 EURTỷ giá Đô la Singapore80 USD = 57.46 SGD80 USD = 58.99 SGDTỷ giá Đô la Canada80 USD = 54.62 CAD80 USD = 56.07 CADTỷ giá Đô la Úc80 USD = 48.68 AUD80 USD = 49.98 AUDTỷ giá Nhân dân tệ80 USD = 10.72 CNY80 USD = 11.01 CNYTỷ giá Đô la Hồng Kông80 USD = 10.10 HKD80 USD = 10.37 HKDTỷ giá Baht Thái Lan80 USD = 2.07 THB80 USD = 2.35 THBTỷ giá Yên Nhật80 USD = 0.49 JPY80 USD = 0.51 JPYTỷ giá Won Hàn Quốc80 USD = 0.05 KRW80 USD = 0.06 KRWVI. Tại sao tỷ giá USD/VND thường thay đổi liên tục tùy từng thời điểm?
Tỷ giá USD/VND thường xuyên biến động, thay đổi liên tục tùy vào từng thời điểm khác nhau bởi nhiều lý do. Có thể xuất phát từ yếu tố khách quan hoặc yếu tố chủ quan. Do đó, khi cần tham khảo tỷ giá USD/VND bạn cần cập nhật thường xuyên, liên tục để nắm được tỷ giá chính xác.
1. Do thị trường thế giới
Yếu tố thị trường thế giới đóng vai trò quan trọng trong sự biến động tỷ giá USD/VND. Trên thị trường quốc tế, cung và cầu ngoại tệ chịu ảnh hưởng bởi tình hình xuất nhập khẩu, chính sách lãi suất của Fed, cũng như sự biến động của các đồng tiền mạnh khác như Euro hay Yên Nhật.
Những yếu tố này trực tiếp tác động đến giá trị của đồng USD trên toàn cầu, từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VND tại Việt Nam. Ngoài ra, các sự kiện địa chính trị như khủng hoảng kinh tế, chiến tranh, hoặc các quyết định chính sách lớn từ các quốc gia và tổ chức quốc tế cũng có thể tạo ra những biến động bất ngờ trên thị trường ngoại hối, dẫn đến sự thay đổi mạnh mẽ trong tỷ giá.
2. Nguồn cung và cầu ngoại tệ
Nguồn cung và cầu ngoại tệ tại Việt Nam cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VND. Tình trạng thâm hụt hoặc thặng dư thương mại tác động lớn đến nhu cầu ngoại tệ. Khi Việt Nam nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, nhu cầu USD tăng cao, dẫn đến tỷ giá USD/VND tăng.
Ngược lại, khi xuất khẩu vượt trội, nguồn cung USD dồi dào sẽ làm tỷ giá giảm. Bên cạnh đó, dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và lượng kiều hối gửi về nước góp phần đáng kể vào việc cung cấp nguồn USD cho thị trường, ổn định nguồn cung ngoại tệ.
Ngoài ra, yếu tố mùa vụ cũng tác động rõ rệt, đặc biệt trong các dịp cuối năm hoặc khi có nhu cầu nhập khẩu lớn. Lúc này, nhu cầu mua ngoại tệ thường tăng đột biến, dẫn đến tỷ giá có thể nhảy vọt trong thời gian ngắn.
3. Chiến lược kinh doanh của từng địa điểm
Chiến lược kinh doanh của từng ngân hàng và các địa điểm đổi tiền là yếu tố góp phần tạo nên sự chênh lệch tỷ giá USD/VND. Một số ngân hàng thương mại tập trung mạnh vào mảng kinh doanh ngoại hối và tiệm vàng, họ thường áp dụng tỷ giá linh hoạt và cạnh tranh hơn để thu hút khách hàng.
Ngược lại, các ngân hàng ưu tiên các lĩnh vực khác có thể không chú trọng nhiều đến việc điều chỉnh tỷ giá. Các quầy giao dịch tại sân bay cũng có tỷ giá USD/VND thấp hơn so với các địa điểm khác.
Do đó có thể thấy tùy thuộc vào chiến lược lợi nhuận và mức độ rủi ro chấp nhận được, mỗi ngân hàng sẽ đặt ra biên độ tỷ giá riêng, dẫn đến sự khác biệt trong tỷ giá niêm yết giữa các ngân hàng cũng như là địa chỉ đổi tiền khác nhau.
VII. Kinh nghiệm đổi 80 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt
Bạn có nhu cầu đổi 80 đô la Mỹ sang tiền Việt nhưng vẫn còn nhiều băn khoăn? Vậy thì hãy tham khảo kinh nghiệm đổi 80 đô la Mỹ sang tiền Việt để có được lợi nhuận tốt nhất.
1. Thường xuyên cập nhật tỷ giá USD/VND
Tỷ giá USD/VND thường xuyên thay đổi do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như kinh tế, chính trị và nhu cầu thực tế. Vì vậy việc cập nhật tỷ giá liên tục là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn có nhu cầu giao dịch. Bạn có thể theo dõi tỷ giá từ nguồn chính thống như Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
Ngoài ra, các ngân hàng thương mại như Vietcombank, BIDV, Techcombank cũng cung cấp thông tin tỷ giá mua vào và bán ra trên website, ứng dụng hoặc qua các dịch vụ thông báo tự động. Nếu cần tra cứu nhanh, bạn có thể sử dụng các công cụ như Google bằng cách tìm cụm từ “USD to VND”.
Hoặc bạn cũng có thể truy cập vào phần chuyển đổi tiền USD/VND tại web Masu. Tại đây sẽ có thanh công cụ chuyển đổi nhanh chóng, đảm bảo chính xác và được cập nhật liên tục.
Khi kiểm tra tỷ giá, cần lưu ý rằng tỷ giá mua vào là mức giá ngân hàng mua USD từ bạn, còn tỷ giá bán ra là mức giá ngân hàng bán USD cho bạn. Để tối ưu lợi ích, đặc biệt với các giao dịch lớn, bạn nên so sánh tỷ giá từ nhiều nguồn và lựa chọn thời điểm phù hợp để giao dịch.
2. Chọn địa chỉ đổi tiền uy tín, hợp pháp và có tỷ giá cao
Khi đổi tiền USD, việc lựa chọn địa chỉ uy tín, hợp pháp và có tỷ giá cao là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cũng như nhận được giá trị tốt nhất. Ngân hàng thương mại là lựa chọn hàng đầu nhờ tính hợp pháp và minh bạch.
Tỷ giá tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank hay Sacombank thường được niêm yết công khai, đảm bảo bạn không gặp rủi ro về tiền giả. Ngoài ra, các ngân hàng còn cung cấp dịch vụ đổi tiền nhanh chóng, tiện lợi với hệ thống chi nhánh rộng khắp.
Một lựa chọn khác là các tiệm vàng lớn có giấy phép thu đổi ngoại tệ. Đây là nơi thường cung cấp tỷ giá cao hơn so với ngân hàng, phù hợp với những ai muốn tối ưu giá trị giao dịch. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra kỹ giấy phép và độ uy tín của tiệm vàng để đảm bảo tính hợp pháp.
Nếu bạn cần đổi tiền gấp tại sân bay hoặc khu vực du lịch lớn, các quầy thu đổi ngoại tệ hợp pháp tại đây cũng là một lựa chọn. Mặc dù tỷ giá có thể thấp hơn ngân hàng hoặc tiệm vàng, nhưng đổi tiền tại đây đảm bảo tính an toàn và tiện lợi khi bạn cần sử dụng ngoại tệ ngay lập tức.
Trước khi thực hiện giao dịch, bạn nên so sánh tỷ giá từ nhiều nguồn như ngân hàng, tiệm vàng và các dịch vụ thu đổi ngoại tệ khác để chọn được nơi có tỷ giá tốt nhất. Đồng thời, cần hỏi rõ về các khoản phí giao dịch để tránh phát sinh chi phí ngoài ý muốn.
Đặc biệt, không nên đổi tiền tại các địa điểm không rõ ràng hoặc không có giấy phép, vì rủi ro bị lừa đảo hoặc nhận tiền giả là rất cao. Việc ưu tiên những nơi giao dịch hợp pháp sẽ giúp bạn an tâm và tối ưu lợi ích trong mọi giao dịch.
3. Tham khảo trước các khoản phí giao dịch
Khi đổi 80 USD sang tiền Việt, việc tham khảo trước các khoản phí giao dịch là rất quan trọng để tránh phát sinh chi phí không mong muốn và tối ưu giá trị tiền nhận được. Các ngân hàng và đơn vị thu đổi ngoại tệ thường có chính sách tính phí riêng và mức phí này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền bạn thực nhận.
Tại ngân hàng, phí giao dịch thường được công khai rõ ràng trên website hoặc tại quầy giao dịch. Một số ngân hàng áp dụng phí cố định, trong khi những ngân hàng khác có thể tính theo phần trăm giá trị giao dịch. Trước khi đổi tiền, bạn nên hỏi rõ nhân viên ngân hàng về tổng số tiền sẽ nhận được sau khi trừ phí để dễ dàng so sánh với các địa điểm khác.
Nếu bạn đổi tiền tại các tiệm vàng hoặc đơn vị thu đổi ngoại tệ, hãy lưu ý rằng không phải nơi nào cũng công khai mức phí giao dịch. Một số tiệm có thể báo tỷ giá hấp dẫn nhưng lại tính thêm phí dịch vụ, làm giảm giá trị thực tế bạn nhận được. Vì vậy, hãy yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về phí trước khi tiến hành giao dịch.
Ngoài ra, khi sử dụng các nền tảng trực tuyến hoặc ví điện tử để đổi ngoại tệ, các khoản phí ẩn như phí giao dịch, phí chuyển đổi hoặc phí xử lý cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng. Bạn nên đọc kỹ điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ để đảm bảo không bị trừ thêm các khoản phí bất ngờ.
Tóm lại, trước khi đổi ngoại tệ, hãy tham khảo kỹ và so sánh các khoản phí tại nhiều địa điểm khác nhau để lựa chọn nơi có tổng chi phí thấp nhất và đảm bảo an toàn cho giao dịch của bạn.