Trang thông tin tổng hợp
      Trang thông tin tổng hợp
      • Ẩm Thực
      • Kinh Nghiệm Sống
      • Du Lịch
      • Hình Ảnh Đẹp
      • Làm Đẹp
      • Phòng Thủy
      • Xe Đẹp
      • Du Học
      Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
      1. Trang chủ
      2. Kinh Nghiệm Sống
      Mục Lục
      • #1.I. Công cụ đặt tên cho chó đa ngôn ngữ
      • #2.II. Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh qua những tên chó hay nhất
        • II.1. Top 10 tên chó đực bằng tiếng Anh hay nhất
        • II.2. Top 10 tên chó cái bằng tiếng Anh hay nhất
        • II.3. Top 100 tên chó hay bằng tiếng Anh
      • #3.III. Đặt tên chó bằng tiếng Nhật qua các tên phổ biến
        • III.1. Tên chó phổ biến của Nhật Bản
        • III.2. Tên chó Nhật Bản lấy cảm hứng từ thế giới tự nhiên
        • III.3. Tên chó Nhật Bản hay
      • #4.IV. Đặt tên cho chó bằng tiếng Hàn qua các tên phổ biến
        • IV.1. Top những tên chó cái hay và ý nghĩa bằng tiếng Hàn
        • IV.2. Top những tên chó cái hay và ý nghĩa bằng tiếng Hàn
      • #5.V. Đặt tên chó bằng tiếng Trung Quốc
      • #6.VI. Đặt tên cho chó bằng tiếng Việt
      • #7.VII. 10 cách đặt tên cho chó phổ biến nhất
      • #8.VIII. Đặt tên cho chó qua các chú chó trong phim hoạt hình

      Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh, Nhật, Hàn, Trung và tiếng Việt

      avatar
      Cancelo
      03:29 28/09/2024
      Theo dõi trên

      Mục Lục

      • #1.I. Công cụ đặt tên cho chó đa ngôn ngữ
      • #2.II. Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh qua những tên chó hay nhất
        • II.1. Top 10 tên chó đực bằng tiếng Anh hay nhất
        • II.2. Top 10 tên chó cái bằng tiếng Anh hay nhất
        • II.3. Top 100 tên chó hay bằng tiếng Anh
      • #3.III. Đặt tên chó bằng tiếng Nhật qua các tên phổ biến
        • III.1. Tên chó phổ biến của Nhật Bản
        • III.2. Tên chó Nhật Bản lấy cảm hứng từ thế giới tự nhiên
        • III.3. Tên chó Nhật Bản hay
      • #4.IV. Đặt tên cho chó bằng tiếng Hàn qua các tên phổ biến
        • IV.1. Top những tên chó cái hay và ý nghĩa bằng tiếng Hàn
        • IV.2. Top những tên chó cái hay và ý nghĩa bằng tiếng Hàn
      • #5.V. Đặt tên chó bằng tiếng Trung Quốc
      • #6.VI. Đặt tên cho chó bằng tiếng Việt
      • #7.VII. 10 cách đặt tên cho chó phổ biến nhất
      • #8.VIII. Đặt tên cho chó qua các chú chó trong phim hoạt hình

      Bạn đang cần đặt tên cho chó? Bạn đang chưa rõ nên đặt tên chó bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung hay tiếng Việt sao cho hay và ý nghĩa, dễ gọi, sang chảnh và đúng ý muốn của bạn. Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn công cụ đặt tên cho chó đầu tiên tại Việt Nam và những cách đặt tên khác để bạn tham khảo.

      I. Công cụ đặt tên cho chó đa ngôn ngữ

      Đây là công cụ đặt tên cho chó đầu tiên tại Việt Nam, công cụ này cho phép người dùng có thể chọn đặt tên cho chó đực, chó cái với 24 tuỳ chọn theo phong cách, chủ đề và cả ngôn ngữ.

      Tính năng chính:

      • Tuỳ chọn giới tính: Đực / Cái
      • Tuỳ chọn phong cách (Kiểu): Thân thiện, Mạnh mẽ, Trang nhã, Hài hước, Năng động, Dễ thương Quốc tế, Cổ điển, Chung chung
      • Tuỳ chọn chủ đề: Phim truyện, Sách, Truyện tranh, Âm nhạc, Lịch sử, Truyền hình, Trò chơi, Thần thoại, Kinh thánh, Lập dị, Món ăn
      • Tuỳ chọn ngôn ngữ: Tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung và tiếng Việt

      Bạn chỉ cần đưa ra mong muốn và ấn nút “tìm tên chó hay“, hệ thống sẽ tự động tìm ra các tên chó theo đúng tuỳ chọn của bạn. Để sử dụng công cụ này, bạn hãy truy cập vào đây: https://dichthuatphuongdong.com/tienich/dat-ten-cho-cho.html

      II. Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh qua những tên chó hay nhất

      II.1. Top 10 tên chó đực bằng tiếng Anh hay nhất

      1. Charlie
      2. Max
      3. Buddy
      4. Oscar
      5. Milo
      6. Archie
      7. Ollie
      8. Toby
      9. Jack
      10. Teddy

      II.2. Top 10 tên chó cái bằng tiếng Anh hay nhất

      1. Bella
      2. Molly
      3. Coco
      4. Ruby
      5. Lucy
      6. Bailey
      7. Daisy
      8. Rosie
      9. Lola
      10. Frankie
      Đặt tên cho chó hay bằng tiếng Anh

      II.3. Top 100 tên chó hay bằng tiếng Anh

      1. Bella
      2. Charlie
      3. Max
      4. Molly
      5. Coco
      6. Buddy
      7. Ruby
      8. Oscar
      9. Lucy
      10. Bailey
      11. Milo
      12. Daisy
      13. Archie
      14. Ollie
      15. Rosie
      16. Lola
      17. Frankie
      18. Toby
      19. Roxy
      20. Poppy
      21. Luna
      22. Jack
      23. Millie
      24. Teddy
      25. Harry
      26. Cooper
      27. Bear
      28. Rocky
      29. Alfie
      30. Hugo
      31. Bonnie
      32. Pepper
      33. Lily
      34. Tilly
      35. Leo
      36. Maggie
      37. George
      38. Mia
      39. Marley
      40. Harley
      41. Chloe
      42. Lulu
      43. Missy
      44. Jasper
      45. Billy
      46. Nala
      47. Monty
      48. Ziggy
      49. Winston
      50. Zeus
      51. Zoe
      52. Stella
      53. Sasha
      54. Rusty
      55. Gus
      56. Baxter
      57. Dexter
      58. Diesel
      59. Willow
      60. Barney
      61. Bruno
      62. Penny
      63. Honey
      64. Milly
      65. Murphy
      66. Simba
      67. Holly
      68. Benji
      69. Henry
      70. Lilly
      71. Pippa
      72. Shadow
      73. Sam
      74. Buster
      75. Lucky
      76. Ellie
      77. Duke
      78. Jessie
      79. Cookie
      80. Harvey
      81. Bruce
      82. Jax
      83. Rex
      84. Louie
      85. Bentley
      86. Jet
      87. Banjo
      88. Beau
      89. Ella
      90. Ralph
      91. Loki
      92. Lexi
      93. Chester
      94. Sophie
      95. Chilli
      96. Billie
      97. Louis
      98. Scout
      99. Charlie
      100. Cleo

      Lưu ý: Sử dụng công cụ đặt tên cho chó ở trên để xem tới 2000 tên bằng tiếng Anh

      Đặt tên chó bằng tiếng Nhật hay

      III. Đặt tên chó bằng tiếng Nhật qua các tên phổ biến

      III.1. Tên chó phổ biến của Nhật Bản

      1. Yuki (may mắn)
      2. Tadeo (trung thành)
      3. Pochi (từ tiếng Nhật tương đương với ‘Spot’)
      4. Adzuki (đậu đỏ)
      5. Runa (luna)
      6. Taro (con trai cả hoặc con trai)
      7. Maron (phần nào liên quan đến từ tiếng Pháp có nghĩa là hạt dẻ, le marron)
      8. Crea (một phiên bản rút gọn của tạo)
      9. Kenzo (người khôn ngoan)
      10. Choco (lấy cảm hứng từ từ sô cô la trong tiếng Anh)
      11. Maru (tròn)
      12. Sakura (hoa anh đào)

      III.2. Tên chó Nhật Bản lấy cảm hứng từ thế giới tự nhiên

      Theo Đại học Tokyo, “Người Nhật Bản từ lâu đã đánh giá cao sự hiện diện của sự sống trong mọi khía cạnh của tự nhiên - từ cảnh quan và khí hậu thay đổi theo mùa cho đến nguồn nước ngọt dồi dào được tìm thấy trên khắp đất nước.” Vì vậy, hãy thêm những yếu tố tự nhiên này vào lựa chọn của bạn.

      1. Hoshi (ngôi sao)
      2. Umi (biển hoặc đại dương)
      3. Bonsai (cây bonsai)
      4. Nami (wave)
      5. Rina (hoa nhài)
      6. Mori (rừng)
      7. Amaya (mưa đêm)
      8. Taiyo (mặt trời)
      9. Tsuki (mặt trăng)
      10. Cho hoặc Chou (bướm hoặc bướm)
      11. Yuki (tuyết)
      12. Kumo (đám mây)
      13. Nori (rong biển)
      14. Uchuu (vũ trụ)
      15. Taki (thác nước)
      16. Kuuki (không khí)
      17. Daichi (từ trái đất)
      18. Kingyo (cá vàng)
      19. Aki (mùa thu)
      20. Chisai tori (chú chim nhỏ)
      21. Asami (vẻ đẹp buổi sáng)
      22. Sora (bầu trời)

      III.3. Tên chó Nhật Bản hay

      1. Yoshi (chúc may mắn, tốt lành, chính trực)
      2. Akira (thông minh)
      3. Jazu (nhạc jazz)
      4. Kiseki (phép màu)
      5. Ikigai (lý do tồn tại)
      6. Arata (mới và tươi)
      7. Kenzan (đế ‘ếch có gai’ được sử dụng trong ikebana hoặc cắm hoa)
      8. Daiki (sinh ra vì vinh quang vĩ đại)
      9. Itsuki (độc lập)
      10. Hideaki (sáng và sáng)
      11. Zūmu (phóng to)
      12. Karafuru (đầy màu sắc)
      13. Kei (phong cách)
      14. Natsukashii (những kỷ niệm vui trong quá khứ)
      15. Fuji (duy nhất)
      Đặt tên cho chó bằng tiếng Hàn Quốc

      IV. Đặt tên cho chó bằng tiếng Hàn qua các tên phổ biến

      IV.1. Top những tên chó cái hay và ý nghĩa bằng tiếng Hàn

      Cũng giống như những người nổi tiếng Hàn Quốc, những tên chó cái Hàn Quốc cũng rất hay và mang một nét văn hóa và cảm xúc khác nhau. Nếu bạn thêm một giống chó Hàn Quốc làm thành viên mới trong gia đình của mình, hãy chọn một tên chó Hàn Quốc tuyệt vời từ danh sách chúng tôi đưa ra dưới đây. Sau khi nghiên cứu sâu, chúng tôi đã tổng hợp bộ sưu tập tên chó cái Hàn Quốc này cho bạn. Vì vậy, hãy kiểm tra danh sách dưới đây và chọn một trong những yêu thích của bạn.

      IV.2. Top những tên chó cái hay và ý nghĩa bằng tiếng Hàn

      Có rất nhiều giống chó trên thế giới có nguồn gốc từ Hàn Quốc. Giống như bạn bè của mình, nếu bạn cũng nuôi một chú chó con giống đực giống Hàn Quốc và cảm thấy khó đặt cho nó một cái tên hoàn hảo để gọi, danh sách tên của chúng tôi có thể giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Nhóm chuyên gia của chúng tôi đã tập hợp bộ sưu tập Tên chó đực Hàn Quốc này bằng cách nghiên cứu văn hóa Hàn Quốc, sự lựa chọn của họ và tính cách nổi tiếng. Vì vậy, hãy kiểm tra danh sách dưới đây và thu thập tên yêu thích của bạn.

      Đặt tên chó bằng tiếng Trung Quốc

      V. Đặt tên chó bằng tiếng Trung Quốc

      Tên chó đực bằng tiếng Trung hayTên chó cái bằng tiếng Trung hayChanging :Chaoxiang :Chen :Chen Gong :Cheung :Dao :Dingxiang :Fu Han :Heng :Huan :Hui :Ji :Junjie :Lei :Liang :Ling :Lok :Longwei :Ming-Hua :Ping :Quan :Quon :Weisheng :Weizhe :Xin :Yongrui :Gengi :Jún :Ai :Chun Hua :Chynna :Dong Mei :Fang :Hua :Jia :Jun :Lee :Lian :Lin :Luliv :Mei :Meiying :Mingmei :Nuan :Shu :Sying :Xiaolian :Xue :Yue :Yuming :Zhen :Zhenzhen :Zi :Bai :Dà :Fang :
      Đặt tên cho chó bằng tiếng Việt

      VI. Đặt tên cho chó bằng tiếng Việt

      1. Nem
      2. Khoai (potato)
      3. Cà (tomato)
      4. Táo (apple)
      5. Bắp (popcorn)
      6. Kẹo (candy)
      7. Bánh Bao
      8. Phô Mai (mai)
      9. Đậu / Phộng
      10. Kem
      11. Trà Sữa
      12. Anh đào (cherry)
      13. Dâu (strawberry)
      14. Chuối (banana)
      15. Cam (orange)
      16. Kiwi
      17. Xoài (mango)
      18. Bưởi (grapefruit)
      19. Nho (grapes)
      20. Su Su (chayote)
      21. Dưa (melon)
      22. Đu đủ (papaya)
      23. Đào (peach)
      24. Vải (lychee)
      25. Dứa (pineapple)
      26. Quýt (mandarin)
      27. Quả Me (tamarind)
      28. Chanh (lemon)
      29. Dừa (coconut)
      30. Bầu
      31. Bí
      32. Bơ
      33. Lựu
      34. Mít
      35. Na
      36. Chôm Chôm
      37. Sấu
      38. Sầu riêng (Sầu)
      39. Cacao
      40. Milo
      41. Mỡ
      42. Vừng
      43. Ngô
      44. Nghệ
      45. Pate
      46. Sushi
      47. Xôi
      48. Xúc xích
      49. Sô cô la
      50. Bún
      51. Lạc
      52. Mướp
      53. Bạch Tuyết
      54. Heo
      55. Chuột
      56. Gấu
      57. Rùa
      58. Ngựa
      59. Thỏ
      60. Vịt
      61. Gà Tồ
      62. Ốc
      63. Tôm
      64. Tép
      65. Chim Cút
      66. Bò
      67. Sóc
      68. Ong Vàng
      69. Mèo
      70. Phê
      71. Cọp
      72. Muỗi
      73. Còi
      74. Béo
      75. Xù
      76. Xoăn
      77. Bự
      78. Mập
      79. Bống
      80. Bông
      81. Ngố
      82. Đốm
      83. Lùn
      84. Mực
      85. Đen Vâu
      86. Chảnh
      87. Vện
      88. Nâu
      89. Hói
      90. Cozy
      91. Bơ (avocado)
      92. Lựu
      93. Bốp
      94. Sếp (boss)
      95. Xám
      96. Bạch (trắng)
      97. Ngơ
      98. Ngọt
      99. Tưng
      100. Điệu
      101. Vểnh
      102. Cụp
      103. Lỳ
      104. Hớn
      105. Tít
      106. Tũn
      107. Đô
      108. Rê
      109. Mi
      110. Fa
      111. Sol
      112. La
      113. Si
      114. Nũng
      115. Vằn
      116. Báo
      117. Cáo
      118. Híp
      119. Lu
      120. Mun
      121. Nu
      122. Sam
      123. Bec
      124. Bull
      125. Chow
      126. Poo
      127. Chồn
      128. Hổ
      129. Cộc

      VII. 10 cách đặt tên cho chó phổ biến nhất

      1. Đặt tên cho chó dựa vào ngoại hình
      2. Đặt tên dựa vào tính cách
      3. Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh / Nhật / Hàn / Trung
      4. Đặt tên cho chó theo màu lông
      5. Đặt tên cho chó theo giống
      6. Đặt tên cho chó theo món ăn
      7. Đặt tên cho chó theo thần tượng
      8. Đặt tên cho chó theo chủ đề
      9. Đặt tên cho chó theo phong cách
      10. Đặt tên cho chó theo mong muốn của chủ
      Đặt tên cho chó qua các chú chó trong phim hoạt hình

      VIII. Đặt tên cho chó qua các chú chó trong phim hoạt hình

      • Scooby Doo: Scooby Doo thuộc giống Great Dane là nhân vật chính trong series phim hoạt hình cùng tên của Mỹ lên sóng từ năm 1969. Scooby Doo to lớn, vui vẻ, tham ăn nhưng lại rất nhát gan.
      • Snoopy: Chú chó Snoopy là nhân vật trong bộ truyện tranh vui nhộn Peanuts của họa sĩ Charles Schulz. Snoopy chính thức chào độc giả năm 1950. .
      • Pongo và Perdita: 101 chú chó đốm (One hundred and one dalmatians) là phim hoạt hình Disney dựa trên cuốn truyện cùng tên của nhà văn Dodie Smith, lên sóng năm 1961.
      • Brian: Brian là chú chó trắng trong phim hoạt hình Mỹ Family guy (1999). .
      • Lady và Tramp: Đây là 2 nhân vật xuất hiện trong phim hoạt hình Lady and the Tramp của Disney năm 1955.
      • Gromit: Qua những chuyến phiêu lưu, Wallace và chú chó trung thành Gromit đã mang đến tiếng cười cho khán giả suốt hàng chục năm qua.

      Trên đây là tổng hợp các cách đặt tên cho chó hay bằng các ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung, tiếng Việt và qua các chú chó nổi tiếng trong các phim hoạt hình. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn chọn được 1 tên cho cún yêu của mình.

      0 Thích
      Chia sẻ
      • Chia sẻ Facebook
      • Chia sẻ Twitter
      • Chia sẻ Zalo
      • Chia sẻ Pinterest
      In
      • Điều khoản sử dụng
      • Chính sách bảo mật
      • Cookies
      • RSS
      • Điều khoản sử dụng
      • Chính sách bảo mật
      • Cookies
      • RSS

      Trang thông tin tổng hợp Career.edu.vn

      Website Career.edu.vn là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

      © 2025 - Career

      Kết nối với Career

      vntre
      vntre
      vntre
      vntre
      vntre
      thời tiết đà nẵng
      Trang thông tin tổng hợp
      • Trang chủ
      • Ẩm Thực
      • Kinh Nghiệm Sống
      • Du Lịch
      • Hình Ảnh Đẹp
      • Làm Đẹp
      • Phòng Thủy
      • Xe Đẹp
      • Du Học
      Đăng ký / Đăng nhập
      Quên mật khẩu?
      Chưa có tài khoản? Đăng ký