Bạn đang cần đặt tên cho chó? Bạn đang chưa rõ nên đặt tên chó bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung hay tiếng Việt sao cho hay và ý nghĩa, dễ gọi, sang chảnh và đúng ý muốn của bạn. Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn công cụ đặt tên cho chó đầu tiên tại Việt Nam và những cách đặt tên khác để bạn tham khảo.
I. Công cụ đặt tên cho chó đa ngôn ngữ
Đây là công cụ đặt tên cho chó đầu tiên tại Việt Nam, công cụ này cho phép người dùng có thể chọn đặt tên cho chó đực, chó cái với 24 tuỳ chọn theo phong cách, chủ đề và cả ngôn ngữ.
Tính năng chính:
- Tuỳ chọn giới tính: Đực / Cái
- Tuỳ chọn phong cách (Kiểu): Thân thiện, Mạnh mẽ, Trang nhã, Hài hước, Năng động, Dễ thương Quốc tế, Cổ điển, Chung chung
- Tuỳ chọn chủ đề: Phim truyện, Sách, Truyện tranh, Âm nhạc, Lịch sử, Truyền hình, Trò chơi, Thần thoại, Kinh thánh, Lập dị, Món ăn
- Tuỳ chọn ngôn ngữ: Tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung và tiếng Việt
Bạn chỉ cần đưa ra mong muốn và ấn nút “tìm tên chó hay“, hệ thống sẽ tự động tìm ra các tên chó theo đúng tuỳ chọn của bạn. Để sử dụng công cụ này, bạn hãy truy cập vào đây: https://dichthuatphuongdong.com/tienich/dat-ten-cho-cho.html
II. Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh qua những tên chó hay nhất
II.1. Top 10 tên chó đực bằng tiếng Anh hay nhất
- Charlie
- Max
- Buddy
- Oscar
- Milo
- Archie
- Ollie
- Toby
- Jack
- Teddy
II.2. Top 10 tên chó cái bằng tiếng Anh hay nhất
- Bella
- Molly
- Coco
- Ruby
- Lucy
- Bailey
- Daisy
- Rosie
- Lola
- Frankie
II.3. Top 100 tên chó hay bằng tiếng Anh
- Bella
- Charlie
- Max
- Molly
- Coco
- Buddy
- Ruby
- Oscar
- Lucy
- Bailey
- Milo
- Daisy
- Archie
- Ollie
- Rosie
- Lola
- Frankie
- Toby
- Roxy
- Poppy
- Luna
- Jack
- Millie
- Teddy
- Harry
- Cooper
- Bear
- Rocky
- Alfie
- Hugo
- Bonnie
- Pepper
- Lily
- Tilly
- Leo
- Maggie
- George
- Mia
- Marley
- Harley
- Chloe
- Lulu
- Missy
- Jasper
- Billy
- Nala
- Monty
- Ziggy
- Winston
- Zeus
- Zoe
- Stella
- Sasha
- Rusty
- Gus
- Baxter
- Dexter
- Diesel
- Willow
- Barney
- Bruno
- Penny
- Honey
- Milly
- Murphy
- Simba
- Holly
- Benji
- Henry
- Lilly
- Pippa
- Shadow
- Sam
- Buster
- Lucky
- Ellie
- Duke
- Jessie
- Cookie
- Harvey
- Bruce
- Jax
- Rex
- Louie
- Bentley
- Jet
- Banjo
- Beau
- Ella
- Ralph
- Loki
- Lexi
- Chester
- Sophie
- Chilli
- Billie
- Louis
- Scout
- Charlie
- Cleo
Lưu ý: Sử dụng công cụ đặt tên cho chó ở trên để xem tới 2000 tên bằng tiếng Anh
III. Đặt tên chó bằng tiếng Nhật qua các tên phổ biến
III.1. Tên chó phổ biến của Nhật Bản
- Yuki (may mắn)
- Tadeo (trung thành)
- Pochi (từ tiếng Nhật tương đương với ‘Spot’)
- Adzuki (đậu đỏ)
- Runa (luna)
- Taro (con trai cả hoặc con trai)
- Maron (phần nào liên quan đến từ tiếng Pháp có nghĩa là hạt dẻ, le marron)
- Crea (một phiên bản rút gọn của tạo)
- Kenzo (người khôn ngoan)
- Choco (lấy cảm hứng từ từ sô cô la trong tiếng Anh)
- Maru (tròn)
- Sakura (hoa anh đào)
III.2. Tên chó Nhật Bản lấy cảm hứng từ thế giới tự nhiên
Theo Đại học Tokyo, “Người Nhật Bản từ lâu đã đánh giá cao sự hiện diện của sự sống trong mọi khía cạnh của tự nhiên - từ cảnh quan và khí hậu thay đổi theo mùa cho đến nguồn nước ngọt dồi dào được tìm thấy trên khắp đất nước.” Vì vậy, hãy thêm những yếu tố tự nhiên này vào lựa chọn của bạn.
- Hoshi (ngôi sao)
- Umi (biển hoặc đại dương)
- Bonsai (cây bonsai)
- Nami (wave)
- Rina (hoa nhài)
- Mori (rừng)
- Amaya (mưa đêm)
- Taiyo (mặt trời)
- Tsuki (mặt trăng)
- Cho hoặc Chou (bướm hoặc bướm)
- Yuki (tuyết)
- Kumo (đám mây)
- Nori (rong biển)
- Uchuu (vũ trụ)
- Taki (thác nước)
- Kuuki (không khí)
- Daichi (từ trái đất)
- Kingyo (cá vàng)
- Aki (mùa thu)
- Chisai tori (chú chim nhỏ)
- Asami (vẻ đẹp buổi sáng)
- Sora (bầu trời)
III.3. Tên chó Nhật Bản hay
- Yoshi (chúc may mắn, tốt lành, chính trực)
- Akira (thông minh)
- Jazu (nhạc jazz)
- Kiseki (phép màu)
- Ikigai (lý do tồn tại)
- Arata (mới và tươi)
- Kenzan (đế ‘ếch có gai’ được sử dụng trong ikebana hoặc cắm hoa)
- Daiki (sinh ra vì vinh quang vĩ đại)
- Itsuki (độc lập)
- Hideaki (sáng và sáng)
- Zūmu (phóng to)
- Karafuru (đầy màu sắc)
- Kei (phong cách)
- Natsukashii (những kỷ niệm vui trong quá khứ)
- Fuji (duy nhất)
IV. Đặt tên cho chó bằng tiếng Hàn qua các tên phổ biến
IV.1. Top những tên chó cái hay và ý nghĩa bằng tiếng Hàn
Cũng giống như những người nổi tiếng Hàn Quốc, những tên chó cái Hàn Quốc cũng rất hay và mang một nét văn hóa và cảm xúc khác nhau. Nếu bạn thêm một giống chó Hàn Quốc làm thành viên mới trong gia đình của mình, hãy chọn một tên chó Hàn Quốc tuyệt vời từ danh sách chúng tôi đưa ra dưới đây. Sau khi nghiên cứu sâu, chúng tôi đã tổng hợp bộ sưu tập tên chó cái Hàn Quốc này cho bạn. Vì vậy, hãy kiểm tra danh sách dưới đây và chọn một trong những yêu thích của bạn.
IV.2. Top những tên chó cái hay và ý nghĩa bằng tiếng Hàn
Có rất nhiều giống chó trên thế giới có nguồn gốc từ Hàn Quốc. Giống như bạn bè của mình, nếu bạn cũng nuôi một chú chó con giống đực giống Hàn Quốc và cảm thấy khó đặt cho nó một cái tên hoàn hảo để gọi, danh sách tên của chúng tôi có thể giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Nhóm chuyên gia của chúng tôi đã tập hợp bộ sưu tập Tên chó đực Hàn Quốc này bằng cách nghiên cứu văn hóa Hàn Quốc, sự lựa chọn của họ và tính cách nổi tiếng. Vì vậy, hãy kiểm tra danh sách dưới đây và thu thập tên yêu thích của bạn.
V. Đặt tên chó bằng tiếng Trung Quốc
VI. Đặt tên cho chó bằng tiếng Việt
- Nem
- Khoai (potato)
- Cà (tomato)
- Táo (apple)
- Bắp (popcorn)
- Kẹo (candy)
- Bánh Bao
- Phô Mai (mai)
- Đậu / Phộng
- Kem
- Trà Sữa
- Anh đào (cherry)
- Dâu (strawberry)
- Chuối (banana)
- Cam (orange)
- Kiwi
- Xoài (mango)
- Bưởi (grapefruit)
- Nho (grapes)
- Su Su (chayote)
- Dưa (melon)
- Đu đủ (papaya)
- Đào (peach)
- Vải (lychee)
- Dứa (pineapple)
- Quýt (mandarin)
- Quả Me (tamarind)
- Chanh (lemon)
- Dừa (coconut)
- Bầu
- Bí
- Bơ
- Lựu
- Mít
- Na
- Chôm Chôm
- Sấu
- Sầu riêng (Sầu)
- Cacao
- Milo
- Mỡ
- Vừng
- Ngô
- Nghệ
- Pate
- Sushi
- Xôi
- Xúc xích
- Sô cô la
- Bún
- Lạc
- Mướp
- Bạch Tuyết
- Heo
- Chuột
- Gấu
- Rùa
- Ngựa
- Thỏ
- Vịt
- Gà Tồ
- Ốc
- Tôm
- Tép
- Chim Cút
- Bò
- Sóc
- Ong Vàng
- Mèo
- Phê
- Cọp
- Muỗi
- Còi
- Béo
- Xù
- Xoăn
- Bự
- Mập
- Bống
- Bông
- Ngố
- Đốm
- Lùn
- Mực
- Đen Vâu
- Chảnh
- Vện
- Nâu
- Hói
- Cozy
- Bơ (avocado)
- Lựu
- Bốp
- Sếp (boss)
- Xám
- Bạch (trắng)
- Ngơ
- Ngọt
- Tưng
- Điệu
- Vểnh
- Cụp
- Lỳ
- Hớn
- Tít
- Tũn
- Đô
- Rê
- Mi
- Fa
- Sol
- La
- Si
- Nũng
- Vằn
- Báo
- Cáo
- Híp
- Lu
- Mun
- Nu
- Sam
- Bec
- Bull
- Chow
- Poo
- Chồn
- Hổ
- Cộc
VII. 10 cách đặt tên cho chó phổ biến nhất
- Đặt tên cho chó dựa vào ngoại hình
- Đặt tên dựa vào tính cách
- Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh / Nhật / Hàn / Trung
- Đặt tên cho chó theo màu lông
- Đặt tên cho chó theo giống
- Đặt tên cho chó theo món ăn
- Đặt tên cho chó theo thần tượng
- Đặt tên cho chó theo chủ đề
- Đặt tên cho chó theo phong cách
- Đặt tên cho chó theo mong muốn của chủ
VIII. Đặt tên cho chó qua các chú chó trong phim hoạt hình
- Scooby Doo: Scooby Doo thuộc giống Great Dane là nhân vật chính trong series phim hoạt hình cùng tên của Mỹ lên sóng từ năm 1969. Scooby Doo to lớn, vui vẻ, tham ăn nhưng lại rất nhát gan.
- Snoopy: Chú chó Snoopy là nhân vật trong bộ truyện tranh vui nhộn Peanuts của họa sĩ Charles Schulz. Snoopy chính thức chào độc giả năm 1950. .
- Pongo và Perdita: 101 chú chó đốm (One hundred and one dalmatians) là phim hoạt hình Disney dựa trên cuốn truyện cùng tên của nhà văn Dodie Smith, lên sóng năm 1961.
- Brian: Brian là chú chó trắng trong phim hoạt hình Mỹ Family guy (1999). .
- Lady và Tramp: Đây là 2 nhân vật xuất hiện trong phim hoạt hình Lady and the Tramp của Disney năm 1955.
- Gromit: Qua những chuyến phiêu lưu, Wallace và chú chó trung thành Gromit đã mang đến tiếng cười cho khán giả suốt hàng chục năm qua.
Trên đây là tổng hợp các cách đặt tên cho chó hay bằng các ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung, tiếng Việt và qua các chú chó nổi tiếng trong các phim hoạt hình. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn chọn được 1 tên cho cún yêu của mình.