[caption id="attachment_41943" align="aligncenter" width="500"]

Thán từ trong tiếng Trung[/caption]
I. Thán từ trong tiếng Trung là gì?
Thán từ trong tiếng Trung 叹词 /Tàncí/ là từ biểu thị cảm thán hoặc một lời kêu gọi trả lời. Trong Hán ngữ, thán từ không có quan hệ kết hợp với các từ khác. Cũng có lúc nó đứng độc lập để tạo thành một câu. Ví dụ:
- 喂! 小兰,你在哪儿?/Wèi. Xiǎo lán, nǐ zài nǎr?/: Alo. Tiểu Lan, cậu đang ở đâu đấy?
- 啊! 这是怎么回事啊!/A? Zhè shì zěnme huí shì a/: À? Thế này là thế nào?
[caption id="attachment_41620" align="aligncenter" width="500"] Thán từ trong tiếng Trung thông dụng[/caption]
II. Tác dụng của thán từ trong tiếng Trung
Các thán từ trong tiếng Trung dùng để biểu thị sự kinh ngạc, khen ngợi, thở than, phàn nàn,... Đồng thời, nó cũng được sử dụng với vai trò đối đáp trong giao tiếp. Thán từ có tính độc lập mạnh mẽ và không kết hợp với từ tổ hợp khác, cũng không làm thành phần câu mà có thể độc lập tạo thành câu. Dù nó xuất hiện ở vị trí nào thì phía trước hay phía sau của nó đều có khoảng ngắt nhịp nhất định.
- 喂! 你干什么呢?/Wèi! Nǐ gànshénme ne/: Này, cậu đang làm gì đó?
- 喂! 你的围巾掉了。/Wèi! Nǐ de wéijīn diàole/: Này, khăn quàng của anh rơi rồi kìa.
- 回头一望,哦,满山的红叶。/Huítóu yīwàng, ó, mǎn shān de hóngyè/: Ngoái đầu nhìn lại, ồ, núi đầy lá đỏ.
- 你看看,哦,这是小王吗? /Nǐ kàn kàn, ó, zhè shì Xiǎo Wáng ma/: Bạn xem xem, ồ, đó có phải là Tiểu Vương không?
- Làm tân ngữ: 嘴张着, 好像在喊啊。/Zuǐ zhāngzhe, hǎoxiàng zài hǎn a/: Miệng đang mở như thể nói “A!”. .
- Làm trung tâm vị ngữ, sử dụng như động từ: 小王急忙‘啊’了一声。/Xiǎowáng jímáng ‘a’ le yīshēng/: Tiểu Vương vội nói 1 tiếng “à”.
- Làm định ngữ, dùng như từ tượng thanh: 电话里发出‘喂喂’的声音。/Diànhuà li fāchū ‘wèi wèi’ de shēngyīn/: Trong điện thoại phát ra tiếng “này, này”.
- Làm trạng ngữ, hình dung từ: 人们哈哈大笑起来。/Rénmen hāhā dà xiào qǐlái/: Mọi người cười haha.
- Làm bổ ngữ: 小月疼得只哎哟。/Xiǎo Yuè téng de zhǐ āiyō/: Tiểu Nguyệt đau đến mức cứ kêu ây da.
- 哎哟哟 /Āiyō yō/: Ôi.
- 唉呀 /Āi ya/: Than ôi.
- 啊,出红了! /Ā, chū hóngle/: A, có cầu vồng kìa! (Ngạc nhiên, vui mừng)
- 啊你说什么? /Á, nǐ shuō shénme/: Hả, anh nói gì? (Hỏi dồn)
III. Phân loại và cách dùng các thán từ trong tiếng Trung
Nếu bạn muốn biết chính xác nghĩa của các từ cảm thán trong tiếng Trung là gì thì cần đặt vào ngữ cảnh của nó. Tuy nhiên, PREP sẽ phân loại các thán từ dưới đây kèm ví dụ minh họa chi tiết để giúp bạn dễ hiểu hơn nhé!
1. Thán từ biểu thị kinh ngạc, bất ngờ
[caption id="attachment_41629" align="aligncenter" width="500"] Mẫu câu từ cảm thán trong tiếng Trung[/caption]
2. Biểu thị sự vui vẻ, đắc ý hoặc mỉa mai
[caption id="attachment_41630" align="aligncenter" width="500"] Mẫu câu ví dụ thán từ trong tiếng Trung[/caption]
3. Biểu thị sự buồn khổ, nuối tiếc
[caption id="attachment_41628" align="aligncenter" width="500"] Ví dụ thán từ tiếng Trung thể hiện sự nuối tiếc[/caption]
4. Biểu thị sự bất mãn, bực bội
[caption id="attachment_41627" align="aligncenter" width="500"] Ví dụ thán từ tiếng Trung thể hiện sự bực bội[/caption]
IV. Lưu ý khi sử dụng thán từ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, thán từ 啊 được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên tùy vào ngữ cảnh mà 啊 có nhiều âm đọc khác nhau, cụ thể:
啊,好吧。/À, hǎo ba/: Ừ, được rồi.
啊,原来是你,怪不得看看着面熟哇。/À, yuánlái shì nǐ, guàibùdé kàn kànzhe miànshú wa/: Ồ, hóa ra là cậu, thảo nào trông quen quá.
Lưu ý: Nếu thán từ 啊 đứng ở cuối hoặc giữa câu thì sẽ bị ảnh hưởng bởi nguyên âm, âm đuôi nên phát âm khác đi và cũng có thể viết khác đi.
V. Bài tập về từ cảm thán trong tiếng Trung
Để nắm vững kiến thức ngữ pháp thán từ trong tiếng Trung, bạn hãy làm một số bài tập vận dụng mà PREP cung cấp dưới đây nhé!
Bài tập: Lựa chọn thán từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- ……,太美了!
- 啊
- 哼
- 嘿
- ……,有什么了不起?
- 嘿
- 哼
- 哦
- ……,不知羞耻的东西!
- 喂
- 啊
- 呸
- ……,这怎么可能呢?
- 吓
- 啊
- 唉
5.……, 我做完了。
- 哈哈
- 哎哟
- 唉
Đáp án
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết về các thán từ trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ là cuốn cẩm nang ngữ pháp hữu ích cho những ai đang học Hán ngữ.